Kết quả Reims vs Montpellier, 22h00 ngày 06/10
Kết quả Reims vs Montpellier Nhận định, Soi kèo Stade de Reims vs Montpellier, 22h00 ngày 6/10 Đối đầu Reims vs Montpellier Phong độ Reims gần đây Phong độ Montpellier gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/10/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.85X
3.752
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Montpellier
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 7
-
Reims vs Montpellier: Diễn biến chính
- 6'Marshall Munetsi (Assist:Oumar Diakite)1-0
- 25'Keito Nakamura2-0
- 27'2-0Birama Toure
- 37'2-0Akor Adams
- 37'2-1
Arnaud Nordin (Assist:Wahbi Khazri)
- 49'2-1Stefan Džodić
- 57'Oumar Diakite (Assist:Keito Nakamura)3-1
- 58'Oumar Diakite3-1
- 59'Yaya Fofana3-1
- 62'Teddy Teuma
Yaya Fofana3-1 - 64'3-1Teji Savanier
- 68'3-1Axel Gueguin
Wahbi Khazri - 68'3-1Gabriel Bares
Birama Toure - 73'Teddy Teuma3-1
- 74'Amine Salama
Oumar Diakite3-1 - 74'3-1Enzo Tchato Mbiayi
Stefan Džodić - 82'3-1Issiaga Sylla
Lucas Mincarelli Davin - 83'Mohammed Daramy
Keito Nakamura3-1 - 83'Mamadou Diakhon
Junya Ito3-1 - 84'Amadou Koné
Marshall Munetsi3-1 - 89'3-1Joris Chotard
- 90'Teddy Teuma4-1
- 90'4-2
Arnaud Nordin
-
Reims vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
- Reims4-2-3-194Yehvann Diouf55Nhoa Sangui5Emmanuel Agbadou21Cedric Kipre23Aurelio Buta6Valentin Atangana Edoa15Marshall Munetsi17Keito Nakamura71Yaya Fofana7Junya Ito22Oumar Diakite8Akor Adams7Arnaud Nordin11Teji Savanier10Wahbi Khazri20Birama Toure13Joris Chotard77Falaye Sacko45Stefan Džodić5Modibo Sagnan21Lucas Mincarelli Davin16Dimitry Bertaud
- Đội hình dự bị
- 9Mohammed Daramy11Amine Salama67Mamadou Diakhon10Teddy Teuma72Amadou Koné25Thibault De Smet4Maxime Busi20Alexandre Olliero2Joseph OkumuEnzo Tchato Mbiayi 29Axel Gueguin 38Issiaga Sylla 3Gabriel Bares 15Benjamin Lecomte 40Theo Chennahi 44Craig Mamilo 43Junior Ndiaye 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Samba DiawaraJean-Louis Gasset
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Montpellier: Số liệu thống kê
- ReimsMontpellier
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 5Cản sút3
-
- 17Sút Phạt17
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 412Số đường chuyền443
-
- 86%Chuyền chính xác86%
-
- 15Phạm lỗi13
-
- 3Việt vị0
-
- 22Đánh đầu10
-
- 10Đánh đầu thành công6
-
- 1Cứu thua1
-
- 20Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người4
-
- 9Đánh chặn7
-
- 10Ném biên18
-
- 20Cản phá thành công11
-
- 6Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass23
-
- 63Pha tấn công80
-
- 45Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | B T B B B T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
16 | Reims | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | 26 | B B B H T B |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation