Kết quả Marseille vs Lille, 03h00 ngày 05/11
Kết quả Marseille vs Lille Nhận định Marseille vs Lille, vòng 11 Ligue 1 3h00 ngày 5/11 Đối đầu Marseille vs Lille Phong độ Marseille gần đây Phong độ Lille gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/11/202303:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.90O 2.5
0.83U 2.5
0.971
2.20X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.69-0
1.11O 1
0.81U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille vs Lille
-
Sân vận động: Velodrome Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 11
-
Marseille vs Lille: Diễn biến chính
- 27'0-0Benjamin Andre
- 42'Amine Harit0-0
- 53'Samuel Gigot0-0
- 68'Iliman Ndiaye
Jordan Veretout0-0 - 68'Bamo Meite
Samuel Gigot0-0 - 70'0-0Nabil Bentaleb
- 71'0-0Adam Ounas
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro - 73'0-0Yusuf Yazici
- 77'Vitor Oliveira
Ismaila Sarr0-0 - 77'Carlos Joaquin Correa
Pierre-Emerick Aubameyang0-0 - 79'0-0Remy Cabella
Edon Zhegrova - 90'0-0Jonathan Christian David
Yusuf Yazici - 90'0-0Hakon Arnar Haraldsson
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
-
Marseille vs Lille: Đội hình chính và dự bị
- Marseille4-3-316Pau Lopez Sabata12Renan Augusto Lodi Dos Santos99Chancel Mbemba Mangulu4Samuel Gigot7Jonathan Clauss27Jordan Veretout21Valentin Rongier19Geoffrey Kondogbia11Amine Harit10Pierre-Emerick Aubameyang23Ismaila Sarr12Yusuf Yazici23Edon Zhegrova8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes17Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro21Benjamin Andre6Nabil Bentaleb22Tiago Santos Carvalho15Leny Yoro4Alexsandro Ribeiro31Ismaily Goncalves dos Santos30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
- 20Carlos Joaquin Correa29Iliman Ndiaye9Vitor Oliveira18Bamo Meite66Noam Mayoka-Tika34Bilal Nadir37Emran Soglo62Michael Murillo36Ruben Blanco VeigaAdam Ounas 11Jonathan Christian David 9Remy Cabella 10Hakon Arnar Haraldsson 7Akim Zedadka 13Ayyoub Bouaddi 32Samuel Umtiti 14Vito Mannone 1Gabriel Gudmundsson 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Roberto De ZerbiBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille vs Lille: Số liệu thống kê
- MarseilleLille
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 0Cản sút8
-
- 14Sút Phạt13
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 423Số đường chuyền508
-
- 86%Chuyền chính xác88%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị2
-
- 18Đánh đầu20
-
- 9Đánh đầu thành công10
-
- 1Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công13
-
- 4Thay người4
-
- 10Đánh chặn9
-
- 20Ném biên11
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công3
-
- 4Thử thách9
-
- 96Pha tấn công91
-
- 50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation