Kết quả Lyon vs Lorient, 20h00 ngày 08/10
Kết quả Lyon vs Lorient Nhận định Lyon vs Lorient, vòng 8 Ligue 1 20h00 ngày 8/10/2023 Đối đầu Lyon vs Lorient Phong độ Lyon gần đây Phong độ Lorient gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/10/202320:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.96O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.63X
4.052
4.05Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Lorient
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 8
-
Lyon vs Lorient: Diễn biến chính
- 16'0-1
Eli Junior Kroupi (Assist:Julien Ponceau)
- 21'Ernest Nuamah1-1
- 22'Alexandre Lacazette (Assist:Jefferson Pereira)2-1
- 41'Alexandre Lacazette3-1
- 46'3-1Tiemoue Bakayoko
Julien Ponceau - 46'3-1Formose Mendy
Julien Laporte - 54'3-2
Eli Junior Kroupi (Assist:Darlin Yongwa)
- 59'Mama Samba Balde
Jefferson Pereira3-2 - 60'Corentin Tolisso
Mahamadou Diawara3-2 - 60'Johann Lepenant
Skelly Alvero3-2 - 71'Sael Kumbedi
Ernest Nuamah3-2 - 77'3-2Bassirou Ndiaye
Eli Junior Kroupi - 79'3-3
Darlin Yongwa
- 87'3-3Gedeon Kalulu Kyatengwa
Theo Le Bris - 88'Mathis Ryan Cherki
Maxence Caqueret3-3 - 90'3-3Joel Mvuka
Tosin Aiyegun
-
Lyon vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
- Lyon4-1-4-11Anthony Lopes3Nicolas Tagliafico12Jake O'Brien5Dejan Lovren22Clinton Mata Pedro Lourenco80Skelly Alvero47Jefferson Pereira34Mahamadou Diawara6Maxence Caqueret37Ernest Nuamah10Alexandre Lacazette22Eli Junior Kroupi10Romain Faivre27Tosin Aiyegun37Theo Le Bris19Laurent Abergel21Julien Ponceau12Darlin Yongwa3Montassar Talbi15Julien Laporte95Souleymane Isaak Toure38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
- 18Mathis Ryan Cherki24Johann Lepenant20Sael Kumbedi8Corentin Tolisso7Mama Samba Balde55Duje Caleta-Car17Remy Riou19Diego Moreira2Sinaly DiomandeGedeon Kalulu Kyatengwa 24Tiemoue Bakayoko 14Joel Mvuka 93Formose Mendy 13Bassirou Ndiaye 33Jean Victor Makengo 17Pablo Pagis 26Alfred Gomis 1Ayman Kari 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paulo FonsecaRegis Le Bris
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Lorient: Số liệu thống kê
- LyonLorient
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 9Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài1
-
- 2Cản sút0
-
- 9Sút Phạt23
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 440Số đường chuyền456
-
- 80%Chuyền chính xác81%
-
- 22Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị0
-
- 24Đánh đầu26
-
- 11Đánh đầu thành công14
-
- 3Cứu thua3
-
- 17Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn16
-
- 21Ném biên17
-
- 17Cản phá thành công11
-
- 10Thử thách15
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 97Pha tấn công82
-
- 38Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation