Kết quả Lens vs Nantes, 01h00 ngày 10/11
Kết quả Lens vs Nantes Nhận định, soi kèo Lens vs Nantes, 1h ngày 10/11 Đối đầu Lens vs Nantes Phong độ Lens gần đây Phong độ Nantes gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202401:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.82O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.60X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.14O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Nantes
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 11
-
Lens vs Nantes: Diễn biến chính
- 21'Przemyslaw Frankowski1-0
- 35'Facundo Medina1-0
- 36'1-1
Moses Simon
- 45'Remy Labeau Lascary1-1
- 63'Florian Sotoca
Andy Diouf1-1 - 66'1-1Ignatius Kpene Ganago
Matthis Abline - 66'1-1Bahereba Guirassy
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla - 69'Anass Zaroury
David Pereira Da Costa1-1 - 69'Hamzat Ojediran
Neil El Aynaoui1-1 - 71'1-2
Nicolas Cozza (Assist:Moses Simon)
- 76'Angelo Fulgini
Jonathan Gradit1-2 - 80'1-2Sorba Thomas
Moses Simon - 86'Hamzat Ojediran2-2
- 90'Adrien Thomasson3-2
- 90'3-2Florent Mollet
Douglas Augusto Gomes Soares - 90'3-2Jean-Philippe Gbamin
Sorba Thomas
-
Lens vs Nantes: Đội hình chính và dự bị
- Lens3-4-2-130Brice Samba14Facundo Medina4Kevin Danso24Jonathan Gradit3Deiver Andres Machado Mena28Adrien Thomasson23Neil El Aynaoui29Przemyslaw Frankowski18Andy Diouf10David Pereira Da Costa36Remy Labeau Lascary39Matthis Abline31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla27Moses Simon98Kelvin Amian Adou5Pedro Chirivella6Douglas Augusto Gomes Soares3Nicolas Cozza21Jean-Charles Castelletto4Nicolas Pallois2Jean Kevin Duverne1Alban Lafont
- Đội hình dự bị
- 7Florian Sotoca11Angelo Fulgini21Anass Zaroury15Hamzat Ojediran16Herve Kouakou Koffi13Jhoanner Stalin Chavez Quintero20Malang Sarr26Nampalys Mendy33Kembo DiliwidiIgnatius Kpene Ganago 7Florent Mollet 25Sorba Thomas 22Jean-Philippe Gbamin 17Bahereba Guirassy 62Marcus Regis Coco 11Patrick Carlgren 30Mathieu Acapandie 41Louis Leroux 66
- Huấn luyện viên (HLV)
- Will StillAntoine Kombouare
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Nantes: Số liệu thống kê
- LensNantes
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 12Sút ra ngoài7
-
- 8Sút Phạt14
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 651Số đường chuyền322
-
- 86%Chuyền chính xác77%
-
- 14Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị2
-
- 29Đánh đầu37
-
- 18Đánh đầu thành công15
-
- 1Cứu thua0
-
- 19Rê bóng thành công17
-
- 4Thay người5
-
- 8Đánh chặn7
-
- 18Ném biên19
-
- 1Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách13
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass18
-
- 133Pha tấn công78
-
- 44Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
6 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
11 | Rennes | 29 | 11 | 2 | 16 | 43 | 39 | 4 | 35 | T B B T B T |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 29 | 8 | 3 | 18 | 32 | 62 | -30 | 27 | T H B T T B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 28 | 4 | 3 | 21 | 21 | 64 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation