Lịch thi đấu Quanzhou Yassin hôm nay, LTĐ Quanzhou Yassin mới nhất
Lịch thi đấu Quanzhou Yassin mới nhất hôm nay
- 26/05 15:30Quanzhou YassinWenzhou Professional Football Club? - ?Vòng 11
- 31/05 15:00Ganzhou RuishiQuanzhou Yassin? - ?Vòng 12
- 08/06 16:30Quanzhou YassinWuhan Three Towns B? - ?Vòng 13
- 14/06 16:00Guangxi HengchenQuanzhou Yassin? - ?Vòng 14
- 21/06 16:30Quanzhou YassinKunming City Star? - ?Vòng 15
- 27/06 15:00Guangdong MingtuQuanzhou Yassin? - ?Vòng 16
- 01/07 16:30Quanzhou YassinShenzhen 2028? - ?Vòng 17
- 05/07 18:35Chengdu Rongcheng BQuanzhou Yassin? - ?Vòng 18
- 13/07 16:30Quanzhou YassinGuizhou Zhucheng Jingji FC? - ?Vòng 19
- 20/07 15:30Guangzhou dandelion FCQuanzhou Yassin? - ?Vòng 20
- 27/07 15:00Quanzhou YassinGuangxi Lanhang? - ?Vòng 21
- 03/08 15:00Wenzhou Professional Football ClubQuanzhou Yassin? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Quanzhou Yassin mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 26/05 15:30Quanzhou YassinWenzhou Professional Football Club? - ?Vòng 11
- 31/05 15:00Ganzhou RuishiQuanzhou Yassin? - ?Vòng 12
- 08/06 16:30Quanzhou YassinWuhan Three Towns B? - ?Vòng 13
- 14/06 16:00Guangxi HengchenQuanzhou Yassin? - ?Vòng 14
- 21/06 16:30Quanzhou YassinKunming City Star? - ?Vòng 15
- 27/06 15:00Guangdong MingtuQuanzhou Yassin? - ?Vòng 16
- 01/07 16:30Quanzhou YassinShenzhen 2028? - ?Vòng 17
- 05/07 18:35Chengdu Rongcheng BQuanzhou Yassin? - ?Vòng 18
- 13/07 16:30Quanzhou YassinGuizhou Zhucheng Jingji FC? - ?Vòng 19
- 20/07 15:30Guangzhou dandelion FCQuanzhou Yassin? - ?Vòng 20
- 27/07 15:00Quanzhou YassinGuangxi Lanhang? - ?Vòng 21
- 03/08 15:00Wenzhou Professional Football ClubQuanzhou Yassin? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Quanzhou Yassin mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |