Lịch thi đấu FC Merani Tbilisi hôm nay, LTĐ FC Merani Tbilisi mới nhất
Lịch thi đấu FC Merani Tbilisi mới nhất hôm nay
- 11/12 20:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiDila Gori? - ?Vòng 32
- 15/12 20:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiChikhura Sachkhere? - ?Vòng 34
- 19/12 20:00Dinamo TbilisiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 36
- 21/12 20:00FC TelaviFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 26
- 22/12 17:00Dinamo BatumiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 19
- 22/12 19:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiDinamo Tbilisi? - ?Vòng 27
- 24/12 20:00Chikhura SachkhereFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 25
- 25/12 17:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiFC Saburtalo Tbilisi? - ?Vòng 20
- 25/12 20:00FC Saburtalo TbilisiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 29
- 26/12 17:00Lokomotiv TbilisiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 21
- 26/12 20:00Torpedo KutaisiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 31
Lịch thi đấu FC Merani Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 11/12 20:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiDila Gori? - ?Vòng 32
- 15/12 20:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiChikhura Sachkhere? - ?Vòng 34
- 19/12 20:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiSamtredia? - ?Vòng 24
- 19/12 20:00Dinamo TbilisiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 36
- 21/12 20:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiFC Telavi? - ?Vòng 35
- 21/12 20:00FC TelaviFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 26
- 22/12 17:00Dinamo BatumiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 19
- 22/12 19:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiDinamo Tbilisi? - ?Vòng 27
- 24/12 20:00Chikhura SachkhereFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 25
- 25/12 17:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiFC Saburtalo Tbilisi? - ?Vòng 20
- 25/12 20:00FC Saburtalo TbilisiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 29
- 26/12 17:00Lokomotiv TbilisiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 21
- 26/12 20:00Torpedo KutaisiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 31
- Lịch thi đấu FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation