Kết quả FC Merani Tbilisi hôm nay, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất hôm nay
- 10/04 19:00FC Merani TbilisiFC Borjomi1 - 1
- 03/04 16:00FC TbilisiFC Merani Tbilisi1 - 0
- 05/03 16:10FC Merani TbilisiGerda Barney0 - 0
- 20/07 19:501 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1
- 10/06 19:30Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0
- 01/12 15:30Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 36
- 27/11 17:00FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3Vòng 35
- 23/11 17:00Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 34
- 09/11 17:30FC Merani TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1Vòng 33
- 03/11 17:30FC Sioni BolnisiFC Merani Tbilisi2 - 0Vòng 32
Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 01/12 15:30Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 36
- 27/11 17:00FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3Vòng 35
- 23/11 17:00Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 34
- 09/11 17:30FC Merani TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1Vòng 33
- 03/11 17:30FC Sioni BolnisiFC Merani Tbilisi2 - 0Vòng 32
- 05/03 16:10FC Merani TbilisiGerda Barney0 - 0
- 10/04 19:00FC Merani TbilisiFC Borjomi1 - 1
- 03/04 16:00FC TbilisiFC Merani Tbilisi1 - 0
- 20/07 19:501 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1
- 10/06 19:30Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Hạng 3 Georgia
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 9 | 4 | 11 | H T H T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | Merani Martvili | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 | B H T B T |
4 | Samtredia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H T H B |
5 | Fc Meshakhte Tkibuli | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 | B H H H T |
6 | FC Sioni Bolnisi | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H B B H |
7 | Sabutaroti billisse B | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H T B B H |
8 | FC Gonio | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H T B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 5 | 0 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | H H B H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation