Lịch thi đấu Anderlecht II (W) hôm nay, LTĐ Anderlecht II (W) mới nhất
Lịch thi đấu Anderlecht II (W) mới nhất hôm nay
- 11/01 20:00Club Brugge II NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 15
- 19/01 21:00Oud Heverlee Leuven II NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 16
- 26/01 01:30Anderlecht II NữGent B Nữ? - ?Vòng 17
- 01/02 22:15KV Mechelen NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 18
- 09/02 01:30Anderlecht II NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 19
- 15/02 21:00Ladies Genk B NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 20
- 23/02 01:30Anderlecht II NữZulte-Waregem II Nữ? - ?Vòng 21
- 01/03 23:00FC Alken NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 22
- 09/03 01:30Anderlecht II NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 23
- 15/03 23:00KVK Tienen NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 24
- 23/03 01:30Anderlecht II NữFamkes Merkem Nữ? - ?Vòng 25
- 29/03 23:00Standard Liege B NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 26
- 06/04 00:30Anderlecht II NữBredene W? - ?Vòng 27
- 12/04 20:00Bilzen United (W)Anderlecht II Nữ? - ?Vòng 28
- 26/04 01:00Loyers WAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 29
- 04/05 00:30Anderlecht II NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Anderlecht II (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 11/01 20:00Club Brugge II NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 15
- 19/01 21:00Oud Heverlee Leuven II NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 16
- 26/01 01:30Anderlecht II NữGent B Nữ? - ?Vòng 17
- 01/02 22:15KV Mechelen NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 18
- 09/02 01:30Anderlecht II NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 19
- 15/02 21:00Ladies Genk B NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 20
- 23/02 01:30Anderlecht II NữZulte-Waregem II Nữ? - ?Vòng 21
- 01/03 23:00FC Alken NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 22
- 09/03 01:30Anderlecht II NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 23
- 15/03 23:00KVK Tienen NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 24
- 23/03 01:30Anderlecht II NữFamkes Merkem Nữ? - ?Vòng 25
- 29/03 23:00Standard Liege B NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 26
- 06/04 00:30Anderlecht II NữBredene W? - ?Vòng 27
- 12/04 20:00Bilzen United (W)Anderlecht II Nữ? - ?Vòng 28
- 26/04 01:00Loyers WAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 29
- 04/05 00:30Anderlecht II NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Anderlecht II (W) mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 9 | 18 | 32 | T H T T T T |
2 | Moldavo (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 34 | 16 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Club Brugge II (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 42 | 26 | 16 | 30 | T H T T T T |
4 | KV Mechelen (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 49 | 25 | 24 | 28 | B T B B T T |
5 | Bredene W | 13 | 9 | 0 | 4 | 39 | 21 | 18 | 27 | T B T T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 20 | 7 | 27 | T T H B H B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 21 | T B T T B T |
8 | Standard Liege B (W) | 14 | 7 | 0 | 7 | 26 | 22 | 4 | 21 | T B B T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 26 | 22 | 4 | 19 | T B B B T H |
10 | Famkes Merkem (W) | 14 | 6 | 0 | 8 | 20 | 31 | -11 | 18 | T B B T T B |
11 | Bilzen United (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 15 | H T H B H B |
12 | Loyers W | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 30 | -11 | 14 | B B H B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 13 | B B B B B T |
14 | Gent B (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 42 | -22 | 10 | T B B T H B |
15 | Ladies Genk B (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 8 | T H H B B B |
16 | FC Alken (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 15 | 62 | -47 | 0 | B B B B B B |