Đối đầu Racing Beirut vs Al-Ahed, 20h00 ngày 16/5
Kết quả Racing Beirut vs Al-Ahed Đối đầu Racing Beirut vs Al-Ahed Phong độ Racing Beirut gần đây Phong độ Al-Ahed gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Racing Beirut vs Al-Ahed
- Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Al-Ahed trước đây
- 07/03/2024Racing Beirut1 - 2Al-Ahed0 - 1L
- 06/08/2023Al-Ahed5 - 1Racing Beirut2 - 0L
- 03/02/2019Al-Ahed2 - 0Racing Beirut0 - 0L
- 30/09/2018Racing Beirut2 - 2Al-Ahed2 - 0D
- 16/02/2018Racing Beirut1 - 3Al-Ahed1 - 0L
- 02/12/2017Al-Ahed1 - 0Racing Beirut1 - 0L
- 12/02/2017Racing Beirut0 - 1Al-Ahed0 - 0L
- 23/10/2016Al-Ahed3 - 1Racing Beirut2 - 0L
- 19/03/2016Racing Beirut0 - 2Al-Ahed0 - 0L
- 19/05/2019Racing Beirut1 - 4Al-Ahed0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Racing Beirut vs Al-Ahed
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Al-Ahed: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Al-Ahed: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Li Băng | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Al-Ahed: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Beirut (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Racing Beirut (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Beirut thắng
Bại: là số trận Racing Beirut thua
Thắng: là số trận Racing Beirut thắng
Bại: là số trận Racing Beirut thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Beirut và Al-Ahed trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Sahel | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 7 | 12 | 31 | B T T T H T |
2 | Tadamon Sour | 13 | 6 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 24 | T T B H B B |
3 | Alahli Nabatiya | 13 | 5 | 4 | 4 | 11 | 13 | -2 | 22 | T B T H T B |
4 | Al-Hikma | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 20 | H B B T H T |
5 | Shabab Al Ghazieh | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 15 | -1 | 19 | H T H B T B |
6 | Trables Sports Club | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 17 | B B H B B T |
Cập nhật: