Phong độ Al-Ahed gần đây, KQ Al-Ahed mới nhất
Phong độ Al-Ahed gần đây
- 21/09/20241 Al BourjAl-Ahed1 - 1W
- 24/06/2024Racing BeirutAl-Ahed1 - 3W
- 20/06/2024Al-NejmehAl-Ahed0 - 0L
- 15/06/2024Al-SafaAl-Ahed1 - 2W
- 26/05/2024Al-AhedAl Bourj1 - 1L
- 07/09/2024Al-Ansar (LIB)Al-Ahed2 - 0L
- 28/08/20241 Al-AhedAl-Nejmeh2 - 0D
- 11/07/2024Al-Ansar (LIB)Al-Ahed1 - 1L
- 03/07/2024Trables Sports ClubAl-Ahed0 - 0W
- 28/06/2024Al-AhedAl-Safa2 - 0W
Thống kê phong độ Al-Ahed gần đây, KQ Al-Ahed mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Al-Ahed gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Li Băng | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Al-Ahed gần đây: theo giải đấu
- 21/09/20241 Al BourjAl-Ahed1 - 1W
- 24/06/2024Racing BeirutAl-Ahed1 - 3W
- 20/06/2024Al-NejmehAl-Ahed0 - 0L
- 15/06/2024Al-SafaAl-Ahed1 - 2W
- 26/05/2024Al-AhedAl Bourj1 - 1L
- 07/09/2024Al-Ansar (LIB)Al-Ahed2 - 0L
- 28/08/20241 Al-AhedAl-Nejmeh2 - 0D
- 11/07/2024Al-Ansar (LIB)Al-Ahed1 - 1L
- 03/07/2024Trables Sports ClubAl-Ahed0 - 0W
- 28/06/2024Al-AhedAl-Safa2 - 0W
- Kết quả Al-Ahed mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
- Kết quả Al-Ahed mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Ahed mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Li Băng
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Ahed gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ahed (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Al-Ahed (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Al-Safa | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Al-Nejmeh | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Al-Ahed | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Al-Hikma | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Tadamon Sour | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Al Abbasieh FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Al Bourj | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
9 | Shabab Sahel | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Racing Beirut | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
11 | Shabab Al Ghazieh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
12 | Alnabisheet | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng