Kết quả UC Dublin vs Finn Harps, 02h45 ngày 08/03
Kết quả UC Dublin vs Finn Harps Đối đầu UC Dublin vs Finn Harps Phong độ UC Dublin gần đây Phong độ Finn Harps gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.5
1.00U 2.5
0.701
1.83X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UC Dublin vs Finn Harps
-
Sân vận động: UCD Bowl
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 4
-
UC Dublin vs Finn Harps: Diễn biến chính
- 5'0-0Mickey Place
- 9'0-0Joel Thompson
- 16'0-0Conor Tourish
- 40'Adam Brennan1-0
- 45'Adam Brennan1-0
- 46'1-0Patrick Ferrry
- 53'1-1
Gavin Hodgins
- 54'Cathal McCarthy1-1
- 76'Jake Doyle1-1
- 83'1-1Tony McNamee
- 87'1-1Max Hutchison
- 90'1-1David Cawley
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
UC Dublin vs Finn Harps: Số liệu thống kê
- UC DublinFinn Harps
- 11Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng7
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 1Cứu thua5
-
- 103Pha tấn công68
-
- 67Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 9 | 8 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 25 | H T T T T T |
2 | Bray Wanderers | 9 | 6 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 18 | B B T T T T |
3 | Wexford (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | T B B T T H |
4 | Cobh Ramblers | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 14 | T T T B B B |
5 | Treaty United | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 11 | H B H B T B |
6 | Kerry FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 10 | -1 | 10 | B B T B B T |
7 | Finn Harps | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 9 | H B T T H H |
8 | UC Dublin | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 9 | B H T B B T |
9 | Longford Town | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 8 | T B T H B B |
10 | Athlone Town | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 15 | -11 | 7 | T T B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs