Kết quả Bray Wanderers vs Treaty United, 01h45 ngày 12/04
Kết quả Bray Wanderers vs Treaty United Đối đầu Bray Wanderers vs Treaty United Phong độ Bray Wanderers gần đây Phong độ Treaty United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.85O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.90X
3.102
2.25Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bray Wanderers vs Treaty United
-
Sân vận động: Carlisle Grounds
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 9
-
Bray Wanderers vs Treaty United: Diễn biến chính
- 35'Cian Doyle0-0
- 38'Killian Cantwell1-0
- 52'1-1
Yousef Mahdy
- 55'1-1Eoin Martin
- 58'Richard Ferizaj2-1
- 86'Max Murphy2-1
- 86'2-1Evan OConnor
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Bray Wanderers vs Treaty United: Số liệu thống kê
- Bray WanderersTreaty United
- 7Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút16
-
- 10Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài13
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 3Cứu thua7
-
- 102Pha tấn công117
-
- 61Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 9 | 17 | 38 | H T H H T T |
2 | Cobh Ramblers | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 16 | 13 | 32 | T T T T B T |
3 | Bray Wanderers | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | T T B H T B |
4 | Treaty United | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 24 | B T T B T T |
5 | Wexford (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | T B B B H T |
6 | Kerry FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B T T H B |
7 | UC Dublin | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 16 | B T B H B T |
8 | Finn Harps | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 14 | H B B B H B |
9 | Longford Town | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | H B T H H B |
10 | Athlone Town | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 24 | -13 | 13 | H B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs