Kết quả Athlone Town vs Bray Wanderers, 01h45 ngày 05/04
Kết quả Athlone Town vs Bray Wanderers Đối đầu Athlone Town vs Bray Wanderers Phong độ Athlone Town gần đây Phong độ Bray Wanderers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.83O 2.5
1.05U 2.5
0.701
1.95X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.71O 1
0.99U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athlone Town vs Bray Wanderers
-
Sân vận động: Athlone Town Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 8
-
Athlone Town vs Bray Wanderers: Diễn biến chính
- 8'0-1
Conor Knight
- 14'Robinson0-1
- 17'Noe Baba0-1
- 41'Aaron Connolly0-1
- 90'0-1Rhys Bartley
- 90'0-1Duggan J.
- 90'0-1Jordon Tallon
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Athlone Town vs Bray Wanderers: Số liệu thống kê
- Athlone TownBray Wanderers
- 11Phạt góc0
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 26Tổng cú sút7
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 17Sút ra ngoài3
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 2Cứu thua10
-
- 130Pha tấn công62
-
- 97Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 9 | 17 | 38 | H T H H T T |
2 | Cobh Ramblers | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 16 | 13 | 32 | T T T T B T |
3 | Bray Wanderers | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | T T B H T B |
4 | Treaty United | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 24 | B T T B T T |
5 | Wexford (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | T B B B H T |
6 | Kerry FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B T T H B |
7 | UC Dublin | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 16 | B T B H B T |
8 | Finn Harps | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 14 | H B B B H B |
9 | Longford Town | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | H B T H H B |
10 | Athlone Town | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 24 | -13 | 13 | H B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs