Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Super Nova vs Jelgava, 00h00 ngày 22/5
Kết quả Super Nova vs Jelgava Nhận định, Soi kèo Super Nova Riga vs Jelgava 0h00 ngày 22/5: Chưa thể phục thù Đối đầu Super Nova vs Jelgava Phong độ Super Nova gần đây Phong độ Jelgava gần đây
VĐQG Latvia 2025: Super Nova vs Jelgava
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs Jelgava trước đây
- 05/04/2025Jelgava2 - 1Super Nova1 - 0L
- 01/10/2023Super Nova1 - 1Jelgava0 - 0D
- 09/07/2023Jelgava2 - 2Super Nova1 - 1D
- 18/05/2023Super Nova2 - 2Jelgava2 - 1D
- 05/04/2023Jelgava2 - 0Super Nova0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs Jelgava
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Jelgava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Jelgava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Super Nova (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và Jelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 33 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 12 | 16 | 31 | B T H T B T |
3 | FK Auda Riga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B B H B H |
4 | Jelgava | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H B T |
5 | BFC Daugavpils | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 22 | -2 | 18 | T H B B B H |
6 | FK Liepaja | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 28 | -4 | 18 | H T H B T B |
7 | Super Nova | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 12 | B H B T H H |
8 | Metta/LU Riga | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 27 | -15 | 12 | B B B B H B |
9 | Grobina | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B B T T H |
10 | Tukums-2000 | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 11 | B B H H T H |
Cập nhật: