Đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava, 19h00 ngày 18/4

VĐQG Latvia 2025: Metta/LU Riga vs Jelgava

  • Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 18/4/2025 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava trước đây

  • 22/09/2024
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    Jelgava
    2 - 0
    W
  • 01/07/2024
    Jelgava
    1 - 0
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    L
  • 11/05/2024
    Metta/LU Riga
    3 - 0
    Jelgava
    3 - 0
    W
  • 29/03/2024
    Jelgava
    0 - 1
    Metta/LU Riga
    0 - 1
    W
  • 22/10/2023
    Metta/LU Riga
    0 - 1
    Jelgava
    0 - 0
    L
  • 31/07/2023
    Metta/LU Riga
    0 - 1
    Jelgava
    0 - 1
    L
  • 09/05/2023
    Jelgava
    2 - 3
    Metta/LU Riga
    1 - 0
    W
  • 15/04/2023
    Jelgava
    2 - 1
    Metta/LU Riga
    2 - 1
    L
  • 04/10/2020
    Metta/LU Riga
    0 - 1
    Jelgava
    0 - 0
    L
  • 13/08/2022
    Jelgava
    2 - 1
    Metta/LU Riga
    2 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 0 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 9 4 0 5
Cúp Quốc Gia Latvia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metta/LU Riga (sân nhà) 5 2 0 3
Metta/LU Riga (sân khách) 5 2 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metta/LU RigaJelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 7 6 0 1 15 5 10 18 T T T B T T
2 FK Auda Riga 7 4 1 2 11 6 5 13 H T T B T T
3 Riga FC 7 3 3 1 15 8 7 12 H H B T H T
4 FK Liepaja 7 3 1 3 12 13 -1 10 H T B B B T
5 BFC Daugavpils 7 3 1 3 12 12 0 10 B B T T B H
6 Metta/LU Riga 7 3 1 3 9 14 -5 10 B T T T H B
7 Jelgava 7 2 2 3 8 8 0 8 B H B T T B
8 Super Nova 7 1 3 3 9 9 0 6 T B H B H H
9 Tukums-2000 7 1 2 4 6 13 -7 5 H B H T B B
10 Grobina 7 1 2 4 9 18 -9 5 T B B B H B

Cập nhật: