Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Riga FC vs FK Liepaja, 23h00 ngày 19/5

VĐQG Latvia 2025: Riga FC vs FK Liepaja

  • Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 19/5/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Liepaja trước đây

  • 03/04/2025
    FK Liepaja
    2 - 5
    Riga FC
    2 - 3
    W
  • 29/09/2024
    Riga FC
    1 - 0
    FK Liepaja
    0 - 0
    W
  • 07/07/2024
    FK Liepaja
    0 - 3
    Riga FC
    0 - 1
    W
  • 14/05/2024
    FK Liepaja
    1 - 1
    Riga FC
    0 - 1
    D
  • 04/04/2024
    Riga FC
    4 - 0
    FK Liepaja
    2 - 0
    W
  • 25/09/2023
    Riga FC
    3 - 1
    FK Liepaja
    2 - 0
    W
  • 05/07/2023
    Riga FC
    3 - 1
    FK Liepaja
    1 - 0
    W
  • 12/05/2023
    FK Liepaja
    0 - 4
    Riga FC
    0 - 2
    W
  • 01/04/2023
    FK Liepaja
    0 - 3
    Riga FC
    0 - 3
    W
  • 20/09/2023
    Riga FC
    2 - 1
    FK Liepaja
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Riga FC vs FK Liepaja

- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Liepaja: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 9 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Liepaja: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 9 8 1 0
Cúp Quốc Gia Latvia 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Riga FC (sân nhà) 5 5 0 0
Riga FC (sân khách) 5 4 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FCFK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 13 9 3 1 30 10 20 30 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 13 9 1 3 26 12 14 28 T B T H T B
3 FK Auda Riga 13 6 2 5 18 14 4 20 T T B B H B
4 Jelgava 13 5 4 4 16 14 2 19 H T T H B T
5 FK Liepaja 13 5 3 5 24 26 -2 18 B H T H B T
6 BFC Daugavpils 13 5 2 6 19 21 -2 17 T T H B B B
7 Super Nova 13 2 6 5 17 20 -3 12 B H B T H H
8 Metta/LU Riga 13 3 3 7 12 25 -13 12 H B B B B H
9 Grobina 13 3 3 7 13 25 -12 12 B B B T T H
10 Tukums-2000 13 2 5 6 12 20 -8 11 B B H H T H

Cập nhật: