Phong độ Riga FC gần đây, KQ Riga FC mới nhất

Phong độ Riga FC gần đây

  • 19/05/2025
    1 Riga FC
    FK Liepaja
    1 - 0
    W
  • 14/05/2025
    BFC Daugavpils
    Riga FC
    0 - 0
    W
  • 10/05/2025
    Riga FC
    Jelgava
    0 - 0
    W
  • 05/05/2025
    FK Auda Riga
    Riga FC
    0 - 3
    W
  • 01/05/2025
    Super Nova
    Riga FC
    0 - 2
    W
  • 26/04/2025
    FK Rigas Futbola skola
    Riga FC
    0 - 0
    W
  • 19/04/2025
    Riga FC
    Grobina
    0 - 0
    W
  • 13/04/2025
    1 Tukums-2000
    Riga FC
    0 - 2
    W
  • 08/04/2025
    Riga FC
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    D
  • 03/04/2025
    FK Liepaja
    Riga FC
    2 - 3
    W

Thống kê phong độ Riga FC gần đây, KQ Riga FC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 9 1 0

Thống kê phong độ Riga FC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Latvia 10 9 1 0

Phong độ Riga FC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Riga FC mới nhất ở giải VĐQG Latvia

  • 19/05/2025
    1 Riga FC
    FK Liepaja
    1 - 0
    W
  • 14/05/2025
    BFC Daugavpils
    Riga FC
    0 - 0
    W
  • 10/05/2025
    Riga FC
    Jelgava
    0 - 0
    W
  • 05/05/2025
    FK Auda Riga
    Riga FC
    0 - 3
    W
  • 01/05/2025
    Super Nova
    Riga FC
    0 - 2
    W
  • 26/04/2025
    FK Rigas Futbola skola
    Riga FC
    0 - 0
    W
  • 19/04/2025
    Riga FC
    Grobina
    0 - 0
    W
  • 13/04/2025
    1 Tukums-2000
    Riga FC
    0 - 2
    W
  • 08/04/2025
    Riga FC
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    D
  • 03/04/2025
    FK Liepaja
    Riga FC
    2 - 3
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Riga FC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Riga FC (sân nhà) 10 9 0 0
Riga FC (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua

BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 14 10 3 1 32 10 22 33 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 13 9 1 3 26 12 14 28 T B T H T B
3 FK Auda Riga 13 6 2 5 18 14 4 20 T T B B H B
4 Jelgava 13 5 4 4 16 14 2 19 H T T H B T
5 FK Liepaja 14 5 3 6 24 28 -4 18 H T H B T B
6 BFC Daugavpils 13 5 2 6 19 21 -2 17 T T H B B B
7 Super Nova 13 2 6 5 17 20 -3 12 B H B T H H
8 Metta/LU Riga 13 3 3 7 12 25 -13 12 H B B B B H
9 Grobina 13 3 3 7 13 25 -12 12 B B B T T H
10 Tukums-2000 13 2 5 6 12 20 -8 11 B B H H T H

Cập nhật: