Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jelgava vs FK Liepaja, 22h00 ngày 30/5
Kết quả Jelgava vs FK Liepaja Nhận định, Soi kèo Jelgava vs Liepaja, 22h00 ngày 30/5: Điểm tựa sân nhà Đối đầu Jelgava vs FK Liepaja Phong độ Jelgava gần đây Phong độ FK Liepaja gần đây
VĐQG Latvia 2025: Jelgava vs FK Liepaja
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Liepaja trước đây
- 14/04/2025FK Liepaja1 - 0Jelgava1 - 0L
- 03/11/2024Jelgava2 - 2FK Liepaja1 - 2D
- 10/08/2024FK Liepaja3 - 0Jelgava1 - 0L
- 02/06/2024Jelgava1 - 1FK Liepaja0 - 1D
- 23/04/2024FK Liepaja0 - 1Jelgava0 - 0W
- 07/10/2023FK Liepaja1 - 1Jelgava0 - 0D
- 21/07/2023Jelgava3 - 2FK Liepaja1 - 1W
- 22/05/2023Jelgava2 - 1FK Liepaja1 - 0W
- 09/04/2023FK Liepaja3 - 2Jelgava1 - 2L
- 14/07/2024Jelgava2 - 4FK Liepaja0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs FK Liepaja
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Liepaja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Liepaja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Jelgava (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và FK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 10 | 25 | 36 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 34 | T H T B T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | BFC Daugavpils | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | H B B B H T |
5 | Jelgava | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 15 | 1 | 20 | T H B T H B |
6 | FK Liepaja | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 28 | -4 | 19 | T H B T B H |
7 | Grobina | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 26 | -10 | 16 | B T T H T H |
8 | Super Nova | 15 | 2 | 8 | 5 | 18 | 21 | -3 | 14 | B T H H H H |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 27 | -13 | 11 | H H T H B B |
Cập nhật: