Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Auda Riga vs Riga FC, 20h00 ngày 05/5
Kết quả FK Auda Riga vs Riga FC Nhận định, Soi kèo FK Auda vs Riga FC 20h00 ngày 05/05: Khách lấn chủ Đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC Phong độ FK Auda Riga gần đây Phong độ Riga FC gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Auda Riga vs Riga FC
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC trước đây
- 11/03/2025Riga FC2 - 2FK Auda Riga0 - 0D
- 14/09/2024FK Auda Riga2 - 2Riga FC1 - 1D
- 26/06/2024Riga FC1 - 0FK Auda Riga1 - 0L
- 05/05/2024FK Auda Riga1 - 2Riga FC0 - 0L
- 16/03/2024Riga FC1 - 0FK Auda Riga0 - 0L
- 01/10/2023FK Auda Riga0 - 1Riga FC0 - 0L
- 09/07/2023Riga FC1 - 0FK Auda Riga0 - 0L
- 16/05/2023FK Auda Riga0 - 2Riga FC0 - 1L
- 06/04/2023Riga FC2 - 0FK Auda Riga0 - 0L
- 22/08/2023FK Auda Riga0 - 4Riga FC0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Auda Riga (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
FK Auda Riga (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Auda Riga và Riga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 10 | 8 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 24 | B T T T B T |
2 | Riga FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | T H T T T T |
3 | FK Auda Riga | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 19 | B T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | B H T T H B |
5 | Jelgava | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T B H T T |
6 | FK Liepaja | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 21 | -1 | 14 | B B T B H T |
7 | Metta/LU Riga | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | T H B H B B |
8 | Super Nova | 10 | 1 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 7 | B H H B H B |
9 | Tukums-2000 | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B H |
10 | Grobina | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: