Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Liepaja vs FK Auda Riga, 22h00 ngày 24/5
Kết quả FK Liepaja vs FK Auda Riga Đối đầu FK Liepaja vs FK Auda Riga Phong độ FK Liepaja gần đây Phong độ FK Auda Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Liepaja vs FK Auda Riga
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Auda Riga trước đây
- 09/04/2025FK Auda Riga3 - 0FK Liepaja1 - 0L
- 05/10/2024FK Liepaja2 - 1FK Auda Riga1 - 0W
- 21/07/2024FK Auda Riga2 - 0FK Liepaja1 - 0L
- 20/05/2024FK Auda Riga1 - 1FK Liepaja1 - 1D
- 09/04/2024FK Liepaja1 - 0FK Auda Riga1 - 0W
- 21/10/2023FK Liepaja1 - 1FK Auda Riga0 - 0D
- 30/07/2023FK Auda Riga1 - 1FK Liepaja1 - 0D
- 07/05/2023FK Auda Riga0 - 4FK Liepaja0 - 0W
- 14/04/2023FK Liepaja1 - 1FK Auda Riga1 - 0D
- 25/09/2024FK Auda Riga3 - 0FK Liepaja2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs FK Auda Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Auda Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Auda Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Auda Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FK Liepaja (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và FK Auda Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 33 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 12 | 16 | 31 | B T H T B T |
3 | FK Auda Riga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B B H B H |
4 | Jelgava | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 | T T H B T H |
5 | BFC Daugavpils | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 22 | -2 | 18 | T H B B B H |
6 | FK Liepaja | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 28 | -4 | 18 | H T H B T B |
7 | Grobina | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15 | B B T T H T |
8 | Super Nova | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 13 | H B T H H H |
9 | Metta/LU Riga | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 27 | -15 | 12 | B B B B H B |
10 | Tukums-2000 | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 11 | B H H T H B |
Cập nhật: