Đối đầu Gjilani vs Malisheva, 20h00 ngày 06/5

VĐQG Kosovo 2024-2025: Gjilani vs Malisheva

  • Giải đấu: VĐQG Kosovo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Gjilani vs Malisheva trước đây

  • 12/03/2025
    Malisheva
    4 - 1
    Gjilani
    1 - 0
    L
  • 01/12/2024
    Gjilani
    0 - 1
    Malisheva
    0 - 0
    L
  • 22/09/2024
    Malisheva
    2 - 1
    Gjilani
    1 - 1
    L
  • 05/05/2024
    Malisheva
    0 - 0
    Gjilani
    0 - 0
    D
  • 03/03/2024
    Gjilani
    2 - 3
    Malisheva
    1 - 2
    L
  • 10/11/2023
    Malisheva
    1 - 0
    Gjilani
    0 - 0
    L
  • 16/09/2023
    Gjilani
    1 - 0
    Malisheva
    0 - 0
    W
  • 15/04/2023
    Malisheva
    0 - 2
    Gjilani
    0 - 2
    W
  • 19/02/2023
    Gjilani
    2 - 2
    Malisheva
    1 - 1
    D
  • 16/10/2022
    Malisheva
    0 - 1
    Gjilani
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Gjilani vs Malisheva

- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs Malisheva: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs Malisheva: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Kosovo 10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs Malisheva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Gjilani (sân nhà) 4 1 1 2
Gjilani (sân khách) 6 2 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GjilaniMalisheva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Drita Gjilan 32 21 6 5 54 23 31 69 T B T T B T
2 KF Ballkani 32 15 10 7 53 34 19 55 T T T H T B
3 Malisheva 32 13 9 10 40 35 5 48 T T B B B H
4 KF Ferizaj 32 14 6 12 36 38 -2 48 B T T H T T
5 Gjilani 32 12 9 11 44 44 0 45 T B B H T T
6 Prishtina 32 10 13 9 38 32 6 43 B T B H H T
7 KF Dukagjini 32 11 8 13 30 41 -11 41 T B H H T H
8 KF Llapi 32 10 10 12 35 35 0 40 B T T T H B
9 FC Suhareka 32 9 6 17 38 56 -18 33 B B H B B B
10 KF Feronikeli 32 3 7 22 23 53 -30 16 B B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: