Phong độ Malisheva gần đây, KQ Malisheva mới nhất

Phong độ Malisheva gần đây

  • 25/05/2025
    Prishtina
    Malisheva
    0 - 2
    D
  • 17/05/2025
    Malisheva
    FC Suhareka
    0 - 0
    L
  • 11/05/2025
    Malisheva
    KF Feronikeli
    0 - 0
    W
  • 06/05/2025
    Gjilani
    Malisheva 1
    0 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Malisheva
    KF Dukagjini
    0 - 0
    D
  • 26/04/2025
    KF Ballkani
    Malisheva
    2 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Malisheva
    KF Llapi 1
    0 - 2
    L
  • 16/04/2025
    KF Ferizaj
    Malisheva 1
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Malisheva
    KF Drita Gjilan
    1 - 0
    W
  • 04/04/2025
    Malisheva
    Prishtina
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Malisheva gần đây, KQ Malisheva mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ Malisheva gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Kosovo 10 3 3 4

Phong độ Malisheva gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Malisheva mới nhất ở giải VĐQG Kosovo

  • 25/05/2025
    Prishtina
    Malisheva
    0 - 2
    D
  • 17/05/2025
    Malisheva
    FC Suhareka
    0 - 0
    L
  • 11/05/2025
    Malisheva
    KF Feronikeli
    0 - 0
    W
  • 06/05/2025
    Gjilani
    Malisheva 1
    0 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Malisheva
    KF Dukagjini
    0 - 0
    D
  • 26/04/2025
    KF Ballkani
    Malisheva
    2 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Malisheva
    KF Llapi 1
    0 - 2
    L
  • 16/04/2025
    KF Ferizaj
    Malisheva 1
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Malisheva
    KF Drita Gjilan
    1 - 0
    W
  • 04/04/2025
    Malisheva
    Prishtina
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Malisheva gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Malisheva (sân nhà) 6 3 0 0
Malisheva (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malisheva thắng
Bại: là số trận Malisheva thua

BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Drita Gjilan 36 22 8 6 59 26 33 74 B T H B H T
2 KF Ballkani 36 16 12 8 59 40 19 60 T B H T B H
3 Malisheva 36 14 11 11 44 39 5 53 B H H T B H
4 Gjilani 36 13 12 11 48 47 1 51 T T H T H H
5 KF Ferizaj 36 14 8 14 42 47 -5 50 T T H B B H
6 Prishtina 36 11 15 10 42 36 6 48 H T H B T H
7 KF Dukagjini 36 13 9 14 35 45 -10 48 T H H T T B
8 KF Llapi 36 12 11 13 42 41 1 47 H B H B T T
9 FC Suhareka 36 12 7 17 49 62 -13 43 B B T T T H
10 KF Feronikeli 36 3 7 26 25 62 -37 16 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo