Kết quả Podillya Khmelnytskyi hôm nay, KQ Podillya Khmelnytskyi mới nhất
Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất hôm nay
- 23/05 17:00Kremin KremenchukPodillya Khmelnytskyi0 - 2Vòng 9
- 17/05 16:00Podillya KhmelnytskyiFK Yarud Mariupol0 - 1Vòng 8
- 10/05 17:00FC Victoria MykolaivkaPodillya Khmelnytskyi0 - 1Vòng 7
- 02/05 16:30Podillya KhmelnytskyiMetalurh Zaporizhya1 - 2Vòng 6
- 26/04 17:30Dinaz VyshgorodPodillya Khmelnytskyi1 - 1Vòng 5
- 19/04 16:30Podillya KhmelnytskyiKremin Kremenchuk 11 - 1Vòng 4
- 13/04 17:00FK Yarud MariupolPodillya Khmelnytskyi0 - 1Vòng 3
- 06/04 17:00Podillya KhmelnytskyiFC Victoria Mykolaivka0 - 0Vòng 2
- 30/03 16:00Metalurh ZaporizhyaPodillya Khmelnytskyi 10 - 2Vòng 1
- 14/03 16:00Podillya KhmelnytskyiKulykiv0 - 0
Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 14/03 16:00Podillya KhmelnytskyiKulykiv0 - 0
- 23/05 17:00Kremin KremenchukPodillya Khmelnytskyi0 - 2Vòng 9
- 17/05 16:00Podillya KhmelnytskyiFK Yarud Mariupol0 - 1Vòng 8
- 10/05 17:00FC Victoria MykolaivkaPodillya Khmelnytskyi0 - 1Vòng 7
- 02/05 16:30Podillya KhmelnytskyiMetalurh Zaporizhya1 - 2Vòng 6
- 26/04 17:30Dinaz VyshgorodPodillya Khmelnytskyi1 - 1Vòng 5
- 19/04 16:30Podillya KhmelnytskyiKremin Kremenchuk 11 - 1Vòng 4
- 13/04 17:00FK Yarud MariupolPodillya Khmelnytskyi0 - 1Vòng 3
- 06/04 17:00Podillya KhmelnytskyiFC Victoria Mykolaivka0 - 0Vòng 2
- 30/03 16:00Metalurh ZaporizhyaPodillya Khmelnytskyi 10 - 2Vòng 1
- Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | H T H B T H |
2 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 32 | B H T H H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 29 | T T T H B H |
4 | FK Yarud Mariupol | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28 | B T T B T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 24 | B B B T B H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H B T B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 18 | -11 | 16 | B B H B H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |