Kết quả FC Victoria Mykolaivka vs Podillya Khmelnytskyi, 17h00 ngày 10/05
Kết quả FC Victoria Mykolaivka vs Podillya Khmelnytskyi Đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs Podillya Khmelnytskyi Phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây Phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.94O 2.25
1.06U 2.25
0.761
1.85X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.75
0.78U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Victoria Mykolaivka vs Podillya Khmelnytskyi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 7
-
FC Victoria Mykolaivka vs Podillya Khmelnytskyi: Diễn biến chính
- 39'0-1
Yaroslav Kvasov
- 55'0-1Vitali Gemega
- 70'Yaroslav Bogunov0-1
- 74'0-1Orest Panchyshyn
- 78'Ryabyi D.0-1
- 80'Yuriy Kravchuk0-1
- 86'0-1Valentin Koreshkov
- 90'Seitkhalilov S.0-1
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Victoria Mykolaivka vs Podillya Khmelnytskyi: Số liệu thống kê
- FC Victoria MykolaivkaPodillya Khmelnytskyi
- 7Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 13Sút ra ngoài5
-
- 75Pha tấn công70
-
- 59Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | H T H B T H |
2 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 32 | B H T H H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 29 | T T T H B H |
4 | FK Yarud Mariupol | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28 | B T T B T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 24 | B B B T B H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H B T B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 18 | -11 | 16 | B B H B H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |