FC Victoria Mykolaivka: tin tức, thông tin website facebook

CLB FC Victoria Mykolaivka: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Victoria Mykolaivka
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ukraina
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất

  • 23/05 17:00
    FC Victoria Mykolaivka
    FC Mynai
    2 - 1
    Vòng 9
  • 16/05 16:00
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 1
    Vòng 8
  • 10/05 17:00
    FC Victoria Mykolaivka
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 1
    Vòng 7
  • 27/04 17:00
    Nyva Ternopil
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 0
    Vòng 5
  • 19/04 17:30
    FC Mynai
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 1
    Vòng 4
  • 11/04 16:00
    FC Victoria Mykolaivka
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    1 - 1
    Vòng 3
  • 06/04 17:00
    Podillya Khmelnytskyi
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 0
    Vòng 2
  • 01/04 17:00
    FC Bukovyna chernivtsi
    FC Victoria Mykolaivka
    1 - 0
  • 11/03 19:00
    Kulykiv
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 1
  • 10/03 16:00
    Metalist 1925 Kharkiv
    FC Victoria Mykolaivka
    3 - 0

Lịch thi đấu FC Victoria Mykolaivka sắp tới

  • 30/05 19:00
    FC Victoria Mykolaivka
    Nyva Ternopil
    ? - ?
    Vòng 10

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 7 2 4 1 6 5 1 33 H T H B T H
2 Nyva Ternopil 9 4 4 1 15 7 8 32 B H T H H T
3 Prykarpattya Ivano Frankivsk 9 4 4 1 14 9 5 29 T T T H B H
4 FK Yarud Mariupol 7 3 1 3 9 9 0 28 B T T B T B
5 Metalurh Zaporizhya 7 2 3 2 8 9 -1 26 H H B T T H
6 FC Mynai 8 2 2 4 9 10 -1 24 B B B T B H
7 Podillya Khmelnytskyi 9 4 3 2 13 9 4 23 H H B T B T
8 Dinaz Vyshgorod 7 0 3 4 7 18 -11 16 B B H B H H
9 Kremin Kremenchuk 7 1 2 4 5 10 -5 11 B T H B H B