Kết quả FC Bukovyna chernivtsi hôm nay, KQ FC Bukovyna chernivtsi mới nhất

Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất hôm nay

  • 23/11 17:00
    FC Mynai
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 0
    Vòng 18
  • 09/11 18:30
    1 FC Bukovyna chernivtsi
    Metalist Kharkiv
    1 - 0
    Vòng 16
  • 26/10 17:00
    1 FC Bukovyna chernivtsi
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    0 - 0
    Vòng 14
  • 20/10 18:30
    Nyva Ternopil
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 1
    Vòng 13
  • 13/10 18:30
    FC Bukovyna chernivtsi
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 0
    Vòng 12
  • 09/10 18:30
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Bukovyna chernivtsi
    1 - 0
    Vòng 11
  • 04/10 16:30
    FC Bukovyna chernivtsi
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    0 - 0
    Vòng 10
  • 28/09 17:00
    FC Bukovyna chernivtsi
    FC Mynai
    2 - 0
    Vòng 9
  • 15/09 18:00
    Metalist Kharkiv
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 1
    Vòng 7
  • 30/10 17:00
    Probiy Horodenka
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 0

Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine

  • 30/10 17:00
    Probiy Horodenka
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 0
  • - Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina

  • 23/11 17:00
    FC Mynai
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 0
    Vòng 18
  • 09/11 18:30
    1 FC Bukovyna chernivtsi
    Metalist Kharkiv
    1 - 0
    Vòng 16
  • 26/10 17:00
    1 FC Bukovyna chernivtsi
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    0 - 0
    Vòng 14
  • 20/10 18:30
    Nyva Ternopil
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 1
    Vòng 13
  • 13/10 18:30
    FC Bukovyna chernivtsi
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 0
    Vòng 12
  • 09/10 18:30
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Bukovyna chernivtsi
    1 - 0
    Vòng 11
  • 04/10 16:30
    FC Bukovyna chernivtsi
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    0 - 0
    Vòng 10
  • 28/09 17:00
    FC Bukovyna chernivtsi
    FC Mynai
    2 - 0
    Vòng 9
  • 15/09 18:00
    Metalist Kharkiv
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 1
    Vòng 7

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kudrivka 16 9 4 3 22 12 10 31 T B T T T T
2 Metalist 1925 Kharkiv 16 8 5 3 21 10 11 29 T T T T B T
3 SC Poltava 16 8 5 3 24 14 10 29 H T B H T B
4 UCSA 15 7 4 4 28 21 7 25 H B T T H B
5 FC Victoria Mykolaivka 16 6 5 5 23 12 11 23 T B B B H T
6 FK Yarud Mariupol 14 5 3 6 16 18 -2 18 H T B T B B
7 Metalurh Zaporizhya 16 4 5 7 15 22 -7 17 H T T B H T
8 Dinaz Vyshgorod 16 3 4 9 12 28 -16 13 T B B B T B
9 Kremin Kremenchuk 15 1 3 11 7 31 -24 6 B B B H H B