FC Bukovyna chernivtsi: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Bukovyna chernivtsi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Bukovyna chernivtsi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất
- 23/11 17:00FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 18
- 09/11 18:301 FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv1 - 0Vòng 16
- 26/10 17:001 FC Bukovyna chernivtsiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 14
- 20/10 18:30Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi0 - 1Vòng 13
- 13/10 18:30FC Bukovyna chernivtsiPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 12
- 09/10 18:30Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi1 - 0Vòng 11
- 04/10 16:30FC Bukovyna chernivtsiPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0Vòng 10
- 28/09 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Mynai2 - 0Vòng 9
- 15/09 18:00Metalist KharkivFC Bukovyna chernivtsi0 - 1Vòng 7
- 30/10 17:00Probiy HorodenkaFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi sắp tới
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | Metalist 1925 Kharkiv | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 29 | T T T T B T |
3 | SC Poltava | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 29 | H T B H T B |
4 | UCSA | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | H B T T H B |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 12 | 11 | 23 | T B B B H T |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | -7 | 17 | H T T B H T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B T B |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |