Kết quả Shenyang City Public hôm nay, KQ Shenyang City Public mới nhất
Kết quả Shenyang City Public mới nhất hôm nay
- 25/05 18:00Suzhou DongwuLiaoning Tieren0 - 0Vòng 10
- 17/05 14:00Dingnan GanlianLiaoning Tieren1 - 1Vòng 9
- 11/05 14:00Liaoning TierenDalian Kun City1 - 0Vòng 8
- 04/05 14:00Liaoning TierenShaanXi Union0 - 0Vòng 7
- 26/04 14:30Qingdao Red LionsLiaoning Tieren1 - 3Vòng 6
- 22/04 18:00Liaoning TierenShenzhen Youth 13 - 1Vòng 5
- 12/04 18:30Guangzhou Shadow LeopardLiaoning Tieren0 - 2Vòng 4
- 06/04 14:00Liaoning TierenYanbian Longding1 - 1Vòng 3
- 21/05 18:00Liaoning TierenQingdao Manatee0 - 0
- Pen [2-4]
- 18/04 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsLiaoning Tieren0 - 1
Kết quả Shenyang City Public mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 25/05 18:00Suzhou DongwuLiaoning Tieren0 - 0Vòng 10
- 17/05 14:00Dingnan GanlianLiaoning Tieren1 - 1Vòng 9
- 11/05 14:00Liaoning TierenDalian Kun City1 - 0Vòng 8
- 04/05 14:00Liaoning TierenShaanXi Union0 - 0Vòng 7
- 26/04 14:30Qingdao Red LionsLiaoning Tieren1 - 3Vòng 6
- 22/04 18:00Liaoning TierenShenzhen Youth 13 - 1Vòng 5
- 12/04 18:30Guangzhou Shadow LeopardLiaoning Tieren0 - 2Vòng 4
- 06/04 14:00Liaoning TierenYanbian Longding1 - 1Vòng 3
- 21/05 18:00Liaoning TierenQingdao Manatee0 - 0
- Pen [2-4]
- 18/04 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsLiaoning Tieren0 - 1
- Kết quả Shenyang City Public mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Shenyang City Public mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T T H |
2 | Shenyang City Public | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 11 | 15 | 23 | T T T T H H |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | H T B T B T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 | T T T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 4 | 6 | 17 | H T T T B H |
6 | Dalian Kuncheng | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H T B T T |
7 | Nantong Zhiyun | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | B H B T B T |
8 | Yanbian Longding | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T T H T B T |
9 | Shenzhen Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B B T |
10 | Nanjing City | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B B T T B |
11 | ShaanXi Union | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | H B B B T T |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 17 | -6 | 8 | H H B B H B |
14 | Dongguan Guanlian | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | H B H B T B |
15 | Qingdao Red Lions | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B H B T B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H B B B H |
Upgrade Team Relegation