Đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Turan Turkistan, 19h00 ngày 05/4
Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs Turan Turkistan Đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Turan Turkistan Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây Phong độ Turan Turkistan gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Kyzylzhar Petropavlovsk vs Turan Turkistan
- Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Turan Turkistan trước đây
- 22/09/2024Turan Turkistan1 - 0Kyzylzhar Petropavlovsk1 - 0L
- 04/05/2024Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 1Turan Turkistan0 - 0L
- 27/08/2022Kyzylzhar Petropavlovsk3 - 1Turan Turkistan0 - 0W
- 10/04/2022Turan Turkistan0 - 0Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
- 26/09/2021Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 1Turan Turkistan0 - 0L
- 09/05/2021Turan Turkistan1 - 0Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Turan Turkistan
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Turan Turkistan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Turan Turkistan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Turan Turkistan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thắng
Bại: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thua
Thắng: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thắng
Bại: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kyzylzhar Petropavlovsk và Turan Turkistan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tobol Kostanai | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T H H T |
2 | FC Kairat Almaty | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | H T T |
3 | Lokomotiv Astana | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
4 | FK Aktobe Lento | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
5 | FK Yelimay Semey | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B T H |
6 | Okzhetpes | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T H B |
7 | Turan Turkistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B |
8 | Zhenis | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H H |
9 | FK Atyrau | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H B H |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H B H |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H H B H |
14 | Ordabasy | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | -4 | 2 | H B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: