Đối đầu Ekibastuzets vs Akzhayik Oral, 16h00 ngày 25/10
Kết quả Ekibastuzets vs Akzhayik Oral Đối đầu Ekibastuzets vs Akzhayik Oral Phong độ Ekibastuzets gần đây Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Ekibastuzets vs Akzhayik Oral
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/10/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Akzhayik Oral trước đây
- 05/04/2024Akzhayik Oral0 - 1Ekibastuzets0 - 0W
- 20/07/2023Akzhayik Oral4 - 1Ekibastuzets1 - 0L
- 13/04/2023Ekibastuzets1 - 3Akzhayik Oral1 - 1L
- 24/08/2019Akzhayik Oral1 - 0Ekibastuzets0 - 0L
- 11/05/2019Ekibastuzets0 - 0Akzhayik Oral0 - 0D
- 01/08/2015Ekibastuzets0 - 3Akzhayik Oral0 - 1L
- 18/04/2015Akzhayik Oral5 - 1Ekibastuzets3 - 0L
- 04/10/2014Akzhayik Oral4 - 1Ekibastuzets0 - 0L
- 09/05/2014Ekibastuzets3 - 1Akzhayik Oral3 - 1W
- 04/09/2011Akzhayik Oral4 - 0Ekibastuzets2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ekibastuzets vs Akzhayik Oral
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Akzhayik Oral: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Akzhayik Oral: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Akzhayik Oral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekibastuzets (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ekibastuzets (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekibastuzets thắng
Bại: là số trận Ekibastuzets thua
Thắng: là số trận Ekibastuzets thắng
Bại: là số trận Ekibastuzets thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekibastuzets và Akzhayik Oral trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 27 | 19 | 3 | 5 | 56 | 16 | 40 | 60 | T B T B T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 27 | 18 | 3 | 6 | 65 | 29 | 36 | 57 | T T T T B T |
3 | Kairat Almaty II | 27 | 18 | 3 | 6 | 67 | 41 | 26 | 57 | T B H T T H |
4 | FK Kaspyi Aktau | 27 | 17 | 4 | 6 | 57 | 28 | 29 | 55 | T T B T T T |
5 | Khan Tengri FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 50 | 30 | 20 | 52 | B T T T T B |
6 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
7 | Ekibastuzets | 26 | 14 | 3 | 9 | 48 | 36 | 12 | 45 | B H T T T B |
8 | FK Taraz | 27 | 12 | 4 | 11 | 35 | 32 | 3 | 40 | B B H B B T |
9 | Altay FK | 27 | 10 | 5 | 12 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B B B T |
10 | SD Family | 27 | 9 | 4 | 14 | 53 | 60 | -7 | 31 | B T H B B B |
11 | Akzhayik Oral | 26 | 7 | 3 | 16 | 24 | 42 | -18 | 24 | T T T B T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 27 | 5 | 7 | 15 | 23 | 51 | -28 | 22 | T B B T B H |
13 | FK Arys | 27 | 5 | 4 | 18 | 27 | 58 | -31 | 19 | T B B B B H |
14 | Yassy Turkistan | 26 | 4 | 7 | 15 | 26 | 62 | -36 | 19 | B H T B B B |
15 | FK Aktobe II | 26 | 2 | 2 | 22 | 20 | 71 | -51 | 8 | B B B H B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: