Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs FK Aktobe Lento, 16h00 ngày 03/11
Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs FK Aktobe Lento Đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs FK Aktobe Lento Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/11/202416:00
- FK Aktobe Lento 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.92O 2.5
0.85U 2.5
0.951
6.50X
4.402
1.36Hiệp 1+0.5
0.87-0.5
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtyor Karagandy vs FK Aktobe Lento
-
Sân vận động: Shakhter
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 25
-
FC Shakhtyor Karagandy vs FK Aktobe Lento: Diễn biến chính
- 17'0-0Bagdat Kairov
- 17'Aybar Abdulla0-0
- 22'0-1Amadou Doumbouya
- 34'0-1Amadou Doumbouya
- 52'Imeda Ashortia1-1
- 55'1-2Arman Kenesov
- 59'Shakhsultan Zubaydilda1-2
- 60'1-3Arman Kenesov
- 69'1-3Arman Kenesov
- 83'1-3Adilkhan Tanzharikov
- 90'Evgeniy Kozlov1-3
- 90'Eskendir Kybyray1-3
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Shakhtyor Karagandy vs FK Aktobe Lento: Số liệu thống kê
- FC Shakhtyor KaragandyFK Aktobe Lento
- 5Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 8Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn11
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 44Pha tấn công51
-
- 30Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation