Đối đầu Pisa vs Modena, 22h15 ngày 05/4
Hạng 2 Italia 2024-2025: Pisa vs Modena
- Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pisa vs Modena trước đây
- 21/12/2024Modena1 - 0Pisa0 - 0L
- 29/02/2024Pisa2 - 2Modena1 - 0D
- 02/09/2023Modena2 - 0Pisa1 - 0L
- 11/03/2023Modena1 - 0Pisa1 - 0L
- 23/10/2022Pisa4 - 2Modena1 - 1W
- 07/02/2009Modena3 - 3Pisa2 - 3D
- 13/09/2008Pisa1 - 0Modena0 - 0W
- 29/03/2008Modena0 - 0Pisa0 - 0D
- 31/10/2007Pisa3 - 3Modena1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pisa vs Modena
- Thống kê lịch sử đối đầu Pisa vs Modena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pisa vs Modena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pisa vs Modena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pisa (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Pisa (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pisa thắng
Bại: là số trận Pisa thua
Thắng: là số trận Pisa thắng
Bại: là số trận Pisa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pisa và Modena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 31 | 22 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 72 | T H T H T T |
2 | Pisa | 31 | 18 | 7 | 6 | 51 | 29 | 22 | 61 | H T B B T T |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 36 | 16 | 52 | B H T T H T |
5 | Catanzaro | 31 | 10 | 16 | 5 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H B T B |
6 | Juve Stabia | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 46 | T B B H T T |
7 | Cesena | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T H H B H |
8 | Palermo | 31 | 11 | 9 | 11 | 38 | 32 | 6 | 42 | H T T H B T |
9 | Bari | 31 | 8 | 16 | 7 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T H H H B |
10 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 37 | 1 | 38 | H T H B B T |
11 | Carrarese | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 41 | -9 | 37 | H H B H T H |
12 | Frosinone | 32 | 8 | 13 | 11 | 32 | 43 | -11 | 37 | H T T T T H |
13 | Mantova | 32 | 8 | 12 | 12 | 38 | 47 | -9 | 36 | B B H B T T |
14 | Cittadella | 32 | 9 | 9 | 14 | 26 | 46 | -20 | 36 | B T B B H H |
15 | SudTirol | 32 | 9 | 8 | 15 | 40 | 50 | -10 | 35 | H H T H B H |
16 | Brescia | 32 | 7 | 13 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | H B H B T B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | H H B H B B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 31 | 7 | 9 | 15 | 28 | 41 | -13 | 30 | B H B T H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 32 | 6 | 12 | 14 | 27 | 46 | -19 | 30 | B H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: