Kết quả Pisa vs Modena, 22h15 ngày 05/04
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202522:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2
0.83U 2
1.051
1.85X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pisa vs Modena
-
Sân vận động: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 32
-
Pisa vs Modena: Diễn biến chính
- 4'Simone Canestrelli0-0
- 27'0-1
Simone Santoro (Assist:Alessandro Di Pardo)
- 35'0-1Cristian Cauz
- 42'0-1Fabio Gerli
- 46'Adrian Rusu
Simone Canestrelli0-1 - 46'Alexander Lin
Henrik Meister0-1 - 50'0-2
Ettore Gliozzi
- 54'Gabriele Piccinini
Malthe Hojholt0-2 - 54'Alessandro Arena
Idrissa Toure0-2 - 64'Adrian Rusu0-2
- 70'Markus Solbakken
Marius Marin0-2 - 70'0-2Thomas Battistella
Fabio Gerli - 71'0-2Edoardo Duca
Riyad Idrissi - 77'Stefano Moreo1-2
- 78'1-2Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
Ettore Gliozzi - 78'1-2Kleis Bozhanaj
Giuseppe Caso - 84'Markus Solbakken1-2
- 90'1-2Mattia Caldara
Antonio Palumbo
-
Pisa vs Modena: Đội hình chính và dự bị
- Pisa3-4-2-147Adrian Semper94Giovanni Bonfanti4Antonio Caracciolo5Simone Canestrelli3Samuele Angori6Marius Marin8Malthe Hojholt15Idrissa Toure32Stefano Moreo80Olimpiu Vasile Morutan14Henrik Meister10Antonio Palumbo9Ettore Gliozzi20Giuseppe Caso18Alessandro Di Pardo8Simone Santoro16Fabio Gerli27Riyad Idrissi6Luca Magnino19Giovanni Zaro33Cristian Cauz26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
- 28Oliver Abildgaard30Alessandro Arena16Louis Buffon33Arturo Calabresi27Alessio Castellini45Alexander Lin22Leonardo Loria1David Nicolas Andrade36Gabriele Piccinini17Adrian Rusu66Leonardo Sernicola21Markus SolbakkenFabrizio Bagheria 78Thomas Battistella 5Eric Fernando Botteghin 31Kleis Bozhanaj 21Mattia Caldara 23Gregoire Defrel 92Edoardo Duca 7Issiaka Kamate 93Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes 11Marco Oliva 24Andrea Seculin 1Stipe Vulikic 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alberto AquilaniPaolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Pisa vs Modena: Số liệu thống kê
- PisaModena
- 4Phạt góc1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 7Sút Phạt14
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 517Số đường chuyền342
-
- 14Phạm lỗi7
-
- 2Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công20
-
- 6Đánh chặn4
-
- 1Woodwork0
-
- 8Thử thách6
-
- 133Pha tấn công66
-
- 95Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 32 | 22 | 6 | 4 | 70 | 33 | 37 | 72 | H T H T T B |
2 | Pisa | 32 | 18 | 7 | 7 | 52 | 31 | 21 | 61 | T B B T T B |
3 | Spezia | 32 | 15 | 13 | 4 | 47 | 23 | 24 | 58 | B H T H B T |
4 | Cremonese | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 36 | 16 | 52 | B H T T H T |
5 | Juve Stabia | 32 | 13 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 49 | B B H T T T |
6 | Catanzaro | 32 | 10 | 17 | 5 | 44 | 36 | 8 | 47 | T H B T B H |
7 | Palermo | 32 | 12 | 9 | 11 | 43 | 35 | 8 | 45 | T T H B T T |
8 | Cesena | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T H H B H |
9 | Modena | 32 | 9 | 14 | 9 | 40 | 38 | 2 | 41 | T H B B T T |
10 | Bari | 32 | 8 | 17 | 7 | 36 | 33 | 3 | 41 | T H H H B H |
11 | Carrarese | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 41 | -9 | 37 | H H B H T H |
12 | Frosinone | 32 | 8 | 13 | 11 | 32 | 43 | -11 | 37 | H T T T T H |
13 | Mantova | 32 | 8 | 12 | 12 | 38 | 47 | -9 | 36 | B B H B T T |
14 | Cittadella | 32 | 9 | 9 | 14 | 26 | 46 | -20 | 36 | B T B B H H |
15 | SudTirol | 32 | 9 | 8 | 15 | 40 | 50 | -10 | 35 | H H T H B H |
16 | Brescia | 32 | 7 | 13 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | H B H B T B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | H H B H B B |
18 | Sampdoria | 32 | 6 | 14 | 12 | 34 | 46 | -12 | 32 | H H H H B B |
19 | Salernitana | 32 | 7 | 9 | 16 | 28 | 42 | -14 | 30 | H B T H B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 32 | 6 | 12 | 14 | 27 | 46 | -19 | 30 | B H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation