Phong độ Pisa gần đây, KQ Pisa mới nhất
Phong độ Pisa gần đây
- 05/04/2025PisaModena0 - 1L
- 29/03/20252 Cosenza Calcio 1914Pisa0 - 3W
- 16/03/2025PisaMantova 11 - 1W
- 09/03/2025SpeziaPisa1 - 1L
- 01/03/2025SassuoloPisa1 - 0L
- 22/02/2025PisaJuve Stabia 10 - 0W
- 16/02/20251 CesenaPisa0 - 1D
- 08/02/2025PisaCittadella0 - 0L
- 01/02/2025PalermoPisa0 - 2W
- 26/01/20251 PisaSalernitana0 - 0W
Thống kê phong độ Pisa gần đây, KQ Pisa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Pisa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Pisa gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025PisaModena0 - 1L
- 29/03/20252 Cosenza Calcio 1914Pisa0 - 3W
- 16/03/2025PisaMantova 11 - 1W
- 09/03/2025SpeziaPisa1 - 1L
- 01/03/2025SassuoloPisa1 - 0L
- 22/02/2025PisaJuve Stabia 10 - 0W
- 16/02/20251 CesenaPisa0 - 1D
- 08/02/2025PisaCittadella0 - 0L
- 01/02/2025PalermoPisa0 - 2W
- 26/01/20251 PisaSalernitana0 - 0W
- Kết quả Pisa mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pisa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pisa (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Pisa (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 32 | 22 | 6 | 4 | 70 | 33 | 37 | 72 | H T H T T B |
2 | Pisa | 32 | 18 | 7 | 7 | 52 | 31 | 21 | 61 | T B B T T B |
3 | Spezia | 32 | 15 | 13 | 4 | 47 | 23 | 24 | 58 | B H T H B T |
4 | Cremonese | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 36 | 16 | 52 | B H T T H T |
5 | Juve Stabia | 32 | 13 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 49 | B B H T T T |
6 | Catanzaro | 32 | 10 | 17 | 5 | 44 | 36 | 8 | 47 | T H B T B H |
7 | Palermo | 32 | 12 | 9 | 11 | 43 | 35 | 8 | 45 | T T H B T T |
8 | Cesena | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T H H B H |
9 | Modena | 32 | 9 | 14 | 9 | 40 | 38 | 2 | 41 | T H B B T T |
10 | Bari | 32 | 8 | 17 | 7 | 36 | 33 | 3 | 41 | T H H H B H |
11 | Carrarese | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 41 | -9 | 37 | H H B H T H |
12 | Frosinone | 32 | 8 | 13 | 11 | 32 | 43 | -11 | 37 | H T T T T H |
13 | Mantova | 32 | 8 | 12 | 12 | 38 | 47 | -9 | 36 | B B H B T T |
14 | Cittadella | 32 | 9 | 9 | 14 | 26 | 46 | -20 | 36 | B T B B H H |
15 | SudTirol | 32 | 9 | 8 | 15 | 40 | 50 | -10 | 35 | H H T H B H |
16 | Brescia | 32 | 7 | 13 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | H B H B T B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | H H B H B B |
18 | Sampdoria | 32 | 6 | 14 | 12 | 34 | 46 | -12 | 32 | H H H H B B |
19 | Salernitana | 32 | 7 | 9 | 16 | 28 | 42 | -14 | 30 | H B T H B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 32 | 6 | 12 | 14 | 27 | 46 | -19 | 30 | B H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: