Đối đầu Juve Stabia vs Sassuolo, 02h30 ngày 30/10

Hạng 2 Italia 2024-2025: Juve Stabia vs Sassuolo

  • Giải đấu: Hạng 2 Italia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 30/10/2024 02:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Juve Stabia vs Sassuolo trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Juve Stabia vs Sassuolo

- Thống kê lịch sử đối đầu Juve Stabia vs Sassuolo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 0 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Juve Stabia vs Sassuolo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Italia 4 0 1 3
Cúp Quốc Gia Italia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Juve Stabia vs Sassuolo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Juve Stabia (sân nhà) 2 0 1 1
Juve Stabia (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juve Stabia thắng
Bại: là số trận Juve Stabia thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juve StabiaSassuolo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 10 6 3 1 21 10 11 21 T T H T T T
2 Pisa 10 6 3 1 17 11 6 21 T T B T T H
3 Spezia 10 5 5 0 14 7 7 20 H T H T T H
4 Cremonese 10 5 2 3 15 11 4 17 H T B H T T
5 Palermo 10 4 3 3 12 9 3 15 T H T B H T
6 Juve Stabia 10 4 3 3 11 11 0 15 B B T T B H
7 Sampdoria 10 4 2 4 16 14 2 14 B T T B T T
8 Cesena 10 4 2 4 18 17 1 14 H H T B B T
9 Brescia 10 4 1 5 14 16 -2 13 T B T H B B
10 Catanzaro 10 2 6 2 11 9 2 12 H B H H H T
11 Bari 10 2 6 2 11 9 2 12 T T H H H H
12 SudTirol 10 4 0 6 13 17 -4 12 T B B T B B
13 A.C. Reggiana 1919 10 3 3 4 9 10 -1 12 B H H B T B
14 Mantova 10 3 3 4 11 14 -3 12 B T B H H B
15 Carrarese 10 3 2 5 11 13 -2 11 B B H T H T
16 Cosenza Calcio 1914 10 2 5 3 8 10 -2 11 T B H B H H
17 Salernitana 10 3 2 5 11 14 -3 11 B H H T B B
18 Modena 10 2 4 4 14 16 -2 10 H T B H H B
19 Cittadella 10 2 3 5 6 15 -9 9 H B B B H B
20 Frosinone 10 1 4 5 6 16 -10 7 B B T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: