Đối đầu Arbil vs AL Najaf, 21h15 ngày 30/10
Kết quả Arbil vs AL Najaf Đối đầu Arbil vs AL Najaf Phong độ Arbil gần đây Phong độ AL Najaf gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Arbil vs AL Najaf
- Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs AL Najaf trước đây
- 26/06/2024Arbil1 - 1AL Najaf0 - 0D
- 22/02/2024AL Najaf1 - 1Arbil0 - 1D
- 17/07/2023Arbil1 - 0AL Najaf0 - 0W
- 23/02/2023AL Najaf2 - 3Arbil2 - 2W
- 25/02/2022AL Najaf0 - 0Arbil0 - 0D
- 15/10/2021Arbil0 - 0AL Najaf0 - 0D
- 01/04/2021Arbil1 - 1AL Najaf1 - 0D
- 08/12/2020AL Najaf0 - 0Arbil0 - 0D
- 24/06/2019Arbil0 - 0AL Najaf0 - 0D
- 31/01/2019AL Najaf3 - 1Arbil1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs AL Najaf
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs AL Najaf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs AL Najaf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs AL Najaf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Arbil (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và AL Najaf trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 11 | H T T T H |
2 | Al-Naft | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | H T H T T |
3 | Naft Misan | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T T H T H |
4 | Zakho | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 8 | H H T T |
5 | Al Qasim Sport Club | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | B H T T H |
6 | Al Quwa Al Jawiya | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | H T T H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H H B T T |
8 | Al Karma | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 7 | H B T B T |
9 | Al Talaba | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
10 | Al Zawraa | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T T H B B |
11 | Arbil | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 | T T H B |
12 | AI Kahrabaa | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | H H T H |
13 | AL Minaa | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B B T |
14 | Karbalaa | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | -4 | 6 | H H B T H |
15 | Duhok | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
16 | Al Karkh | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
17 | Naft Al Junoob | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 3 | T B B B B |
18 | AL Najaf | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
19 | Diala | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 1 | B B B H |
20 | Al-Hudod | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B B |
AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: