Kết quả Havadar SC vs Aluminium Arak, 19h00 ngày 08/02
Kết quả Havadar SC vs Aluminium Arak Đối đầu Havadar SC vs Aluminium Arak Phong độ Havadar SC gần đây Phong độ Aluminium Arak gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/02/202519:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.78O 1.75
0.92U 1.75
0.901
5.75X
3.302
1.55Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Havadar SC vs Aluminium Arak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 19
-
Havadar SC vs Aluminium Arak: Diễn biến chính
- 2'Milad Badragheh(OW)1-0
- 19'1-0Aref Haji Eidi
- 31'1-0Milad Badragheh
- 83'Saeb Mohebi1-0
- 88'Mohammad Erfan Masoumi1-0
- 90'Mojtaba Haghdoost (Assist:Zavari M.)2-0
- 90'2-1
Shervin Bozorg (Assist:Reza Marzban)
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Havadar SC vs Aluminium Arak: Số liệu thống kê
- Havadar SCAluminium Arak
- 2Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài10
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 41Pha tấn công57
-
- 30Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 20 | 12 | 7 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | H T T H H T |
2 | Tractor S.C. | 19 | 13 | 2 | 4 | 34 | 10 | 24 | 41 | H T T B T T |
3 | Foolad Khozestan | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 38 | T T T H B T |
4 | Persepolis | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 37 | T T H T H T |
5 | Gol Gohar FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 13 | 9 | 4 | 29 | T T H T B H |
6 | Chadormalou Ardakan | 20 | 7 | 6 | 7 | 17 | 18 | -1 | 27 | B B H T H T |
7 | Aluminium Arak | 19 | 5 | 9 | 5 | 21 | 18 | 3 | 24 | H T H T H B |
8 | Malavan | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | B B H B H T |
9 | Zob Ahan | 20 | 5 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 24 | H H H H B B |
10 | Esteghlal Tehran | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 19 | -3 | 23 | H H B H T H |
11 | Esteghlal Khozestan | 20 | 5 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 23 | B H H B T B |
12 | Kheybar Khorramabad | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B T B H T |
13 | Mes Rafsanjan | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | T B B H H H |
14 | Shams Azar Qazvin | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 18 | B T H H B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 19 | 2 | 10 | 7 | 10 | 15 | -5 | 16 | H H B B B H |
16 | Havadar SC | 20 | 2 | 6 | 12 | 7 | 33 | -26 | 12 | B B H B T B |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation