Đối đầu Zob Ahan vs Aluminium Arak, 20h00 ngày 21/4
Kết quả Zob Ahan vs Aluminium Arak Đối đầu Zob Ahan vs Aluminium Arak Phong độ Zob Ahan gần đây Phong độ Aluminium Arak gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Zob Ahan vs Aluminium Arak
- Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zob Ahan vs Aluminium Arak trước đây
- 02/11/2023Aluminium Arak1 - 1Zob Ahan0 - 0D
- 24/04/2023Aluminium Arak0 - 0Zob Ahan0 - 0D
- 19/12/2022Zob Ahan1 - 0Aluminium Arak1 - 0W
- 11/03/2022Zob Ahan4 - 0Aluminium Arak1 - 0W
- 30/11/2021Aluminium Arak0 - 0Zob Ahan0 - 0D
- 25/06/2021Zob Ahan1 - 1Aluminium Arak0 - 0D
- 10/01/2021Aluminium Arak2 - 2Zob Ahan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Zob Ahan vs Aluminium Arak
- Thống kê lịch sử đối đầu Zob Ahan vs Aluminium Arak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zob Ahan vs Aluminium Arak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 7 | 2 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zob Ahan vs Aluminium Arak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zob Ahan (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Zob Ahan (sân khách) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zob Ahan thắng
Bại: là số trận Zob Ahan thua
Thắng: là số trận Zob Ahan thắng
Bại: là số trận Zob Ahan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zob Ahan và Aluminium Arak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esteghlal Tehran | 24 | 15 | 8 | 1 | 34 | 14 | 20 | 53 | T H T H T T |
2 | Persepolis | 24 | 15 | 7 | 2 | 33 | 13 | 20 | 52 | T H T T T T |
3 | Sepahan | 23 | 13 | 3 | 7 | 42 | 22 | 20 | 42 | T T H B H T |
4 | Tractor S.C. | 24 | 12 | 4 | 8 | 32 | 21 | 11 | 40 | T T H H B B |
5 | Malavan | 23 | 10 | 8 | 5 | 26 | 16 | 10 | 38 | H T B T T B |
6 | Gol Gohar FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 26 | 19 | 7 | 34 | B T B B B H |
7 | Shams Azar Qazvin | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 25 | 3 | 34 | T B B T T B |
8 | Zob Ahan | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 23 | -1 | 30 | H B H B T B |
9 | Mes Rafsanjan | 24 | 7 | 9 | 8 | 27 | 30 | -3 | 30 | H T H H H T |
10 | Aluminium Arak | 23 | 8 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 30 | B B T H H B |
11 | Havadar SC | 24 | 5 | 10 | 9 | 27 | 34 | -7 | 25 | B B H H T H |
12 | Peykan | 24 | 4 | 13 | 7 | 22 | 30 | -8 | 25 | T T B T H H |
13 | Foolad Khozestan | 24 | 5 | 6 | 13 | 15 | 34 | -19 | 21 | B B H H B B |
14 | Esteghlal Khozestan | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 29 | -10 | 20 | B T H B T H |
15 | Nassaji Mazandaran | 24 | 4 | 7 | 13 | 15 | 32 | -17 | 19 | H T B B H T |
16 | Sanat-Naft | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 39 | -21 | 16 | H B B T B B |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật: