Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Breidablik Nữ vs Valur Nữ, 01h00 ngày 17/5
Kết quả Breidablik Nữ vs Valur Nữ Đối đầu Breidablik Nữ vs Valur Nữ Phong độ Breidablik Nữ gần đây Phong độ Valur Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2025: Breidablik Nữ vs Valur Nữ
- Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Valur Nữ trước đây
- 12/04/2025Breidablik (W)0 - 1Valur (W)0 - 1L
- 22/03/2025Breidablik (W)2 - 1Valur (W)1 - 0W
- 29/03/2024Breidablik (W)1 - 2Valur (W)1 - 2L
- 15/03/2024Breidablik (W)2 - 3Valur (W)1 - 2L
- 05/10/2024Valur (W)0 - 0Breidablik (W)0 - 0D
- 01/08/2024Valur (W)1 - 0Breidablik (W)1 - 0L
- 25/05/2024Breidablik (W)2 - 1Valur (W)0 - 1W
- 07/10/2023Valur (W)0 - 1Breidablik (W)0 - 0W
- 26/06/2023Breidablik (W)2 - 1Valur (W)2 - 0W
- 17/08/2024Valur (W)2 - 1Breidablik (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Breidablik Nữ vs Valur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Valur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Valur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Iceland Super Cup Women | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Iceland nữ | 5 | 3 | 1 | 1 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Valur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik Nữ (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Breidablik Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breidablik Nữ thắng
Bại: là số trận Breidablik Nữ thua
Thắng: là số trận Breidablik Nữ thắng
Bại: là số trận Breidablik Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breidablik Nữ và Valur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 13 | T H T T T |
2 | Hafnarfjordur (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | H T T T T |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 13 | T H T T T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 9 | T T B B T |
5 | Valur (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T B B |
6 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 6 | B B T T B |
8 | Vikingur Reykjavik (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | B T B B B |
9 | Tindastoll Neisti (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 3 | T B B B B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland