Phong độ Valur Nữ gần đây, KQ Valur Nữ mới nhất
Phong độ Valur Nữ gần đây
- 17/05/2025Breidablik NữValur Nữ3 - 0L
- 09/05/2025Valur NữTrottur Reykjavik Nữ1 - 1L
- 04/05/2025Stjarnan Gardabaer NữValur Nữ1 - 0L
- 28/04/2025Valur NữThor KA Akureyri Nữ0 - 0W
- 21/04/2025Fjardab Hottur Leiknir NữValur Nữ0 - 2W
- 17/04/2025Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
- 13/05/2025Fram Reykjavik NữValur Nữ2 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-3]
- 12/04/2025Breidablik NữValur Nữ0 - 1W
- 22/03/2025Breidablik NữValur Nữ 11 - 0L
- 13/03/2025Trottur Reykjavik NữValur Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Valur Nữ gần đây, KQ Valur Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Valur Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Iceland Super Cup Women | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- ICE WC | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Iceland nữ | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ Valur Nữ gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025Breidablik NữValur Nữ0 - 1W
- 22/03/2025Breidablik NữValur Nữ 11 - 0L
- 13/03/2025Trottur Reykjavik NữValur Nữ0 - 0W
- 13/05/2025Fram Reykjavik NữValur Nữ2 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-3]
- 17/05/2025Breidablik NữValur Nữ3 - 0L
- 09/05/2025Valur NữTrottur Reykjavik Nữ1 - 1L
- 04/05/2025Stjarnan Gardabaer NữValur Nữ1 - 0L
- 28/04/2025Valur NữThor KA Akureyri Nữ0 - 0W
- 21/04/2025Fjardab Hottur Leiknir NữValur Nữ0 - 2W
- 17/04/2025Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
- Kết quả Valur Nữ mới nhất ở giải Iceland Super Cup Women
- Kết quả Valur Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Valur Nữ mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Valur Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valur Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Valur Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 5 | 23 | 16 | T H T T T T |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | T H T T T T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T T T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 12 | T T B B T T |
5 | Stjarnan Gardabaer (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B T T B T |
6 | Valur (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | H T T B B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B B B T |
8 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B B T T B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 3 | B T B B B B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B