Lịch thi đấu Valur (W) hôm nay, LTĐ Valur (W) mới nhất
Lịch thi đấu Valur (W) mới nhất hôm nay
- 24/05 01:00Valur NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 7
- 08/06 00:00Tindastoll Neisti NữValur Nữ? - ?Vòng 8
- 15/06 21:00Valur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 9
- 21/06 21:00Hafnarfjordur NữValur Nữ? - ?Vòng 10
- 25/07 01:00Valur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ? - ?Vòng 11
- 29/07 01:00Valur NữBreidablik Nữ? - ?Vòng 15
- 08/08 01:00Thor KA Akureyri NữValur Nữ? - ?Vòng 12
- 13/08 01:00Valur NữStjarnan Gardabaer Nữ? - ?Vòng 13
- 21/08 01:00Trottur Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 14
- 05/09 01:00Vikingur Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 16
- 15/09 01:00Valur NữTindastoll Neisti Nữ? - ?Vòng 17
- 20/09 21:00Fram Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Valur (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 24/05 01:00Valur NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 7
- 08/06 00:00Tindastoll Neisti NữValur Nữ? - ?Vòng 8
- 15/06 21:00Valur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 9
- 21/06 21:00Hafnarfjordur NữValur Nữ? - ?Vòng 10
- 25/07 01:00Valur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ? - ?Vòng 11
- 29/07 01:00Valur NữBreidablik Nữ? - ?Vòng 15
- 08/08 01:00Thor KA Akureyri NữValur Nữ? - ?Vòng 12
- 13/08 01:00Valur NữStjarnan Gardabaer Nữ? - ?Vòng 13
- 21/08 01:00Trottur Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 14
- 05/09 01:00Vikingur Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 16
- 15/09 01:00Valur NữTindastoll Neisti Nữ? - ?Vòng 17
- 20/09 21:00Fram Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu Valur (W) mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 5 | 23 | 16 | T H T T T T |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | T H T T T T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T T T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 12 | T T B B T T |
5 | Stjarnan Gardabaer (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B T T B T |
6 | Valur (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | H T T B B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B B B T |
8 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B B T T B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 3 | B T B B B B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B B |