Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ, 23h15 ngày 17/5

VĐQG Iceland nữ 2025: Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ

Lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ trước đây

  • 16/08/2024
    Vikingur Reykjavik (W)
    5 - 1
    Tindastoll Neisti (W)
    4 - 0
    W
  • 16/06/2024
    Tindastoll Neisti (W)
    1 - 1
    Vikingur Reykjavik (W)
    0 - 0
    D
  • 14/08/2022
    Tindastoll Neisti (W)
    5 - 4
    Vikingur Reykjavik (W)
    5 - 3
    L
  • 03/06/2022
    Vikingur Reykjavik (W)
    1 - 2
    Tindastoll Neisti (W)
    1 - 1
    L
  • 29/08/2020
    Tindastoll Neisti (W)
    3 - 0
    Vikingur Reykjavik (W)
    2 - 0
    L
  • 04/07/2020
    Vikingur Reykjavik (W)
    1 - 3
    Tindastoll Neisti (W)
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland nữ 2 1 1 0
Hạng nhất nữ Iceland 4 0 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vikingur Reykjavik Nữ (sân nhà) 3 1 0 2
Vikingur Reykjavik Nữ (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Reykjavik NữTindastoll Neisti Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iceland nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik (W) 5 4 1 0 24 5 19 13 T H T T T
2 Hafnarfjordur (W) 5 4 1 0 10 2 8 13 H T T T T
3 Trottur Reykjavik (W) 5 4 1 0 10 4 6 13 T H T T T
4 Thor KA Akureyri (W) 5 3 0 2 11 10 1 9 T T B B T
5 Valur (W) 5 2 1 2 6 4 2 7 H T T B B
6 Fram Reykjavik (W) 5 2 0 3 6 13 -7 6 B B B T T
7 Stjarnan Gardabaer (W) 5 2 0 3 7 15 -8 6 B B T T B
8 Vikingur Reykjavik (W) 5 1 0 4 8 13 -5 3 B T B B B
9 Tindastoll Neisti (W) 5 1 0 4 4 10 -6 3 T B B B B
10 Fjardab Hottur Leiknir (W) 5 0 0 5 3 13 -10 0 B B B B B

Cập nhật: