Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fjolnir vs IR Reykjavik, 01h30 ngày 31/5
Kết quả Fjolnir vs IR Reykjavik Đối đầu Fjolnir vs IR Reykjavik Phong độ Fjolnir gần đây Phong độ IR Reykjavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Fjolnir vs IR Reykjavik
- Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fjolnir vs IR Reykjavik trước đây
- 16/01/2025IR Reykjavik2 - 2Fjolnir0 - 2D
- 02/02/2024IR Reykjavik2 - 0Fjolnir1 - 0L
- 09/02/2022IR Reykjavik0 - 1Fjolnir0 - 1W
- 11/01/2020IR Reykjavik1 - 5Fjolnir0 - 3W
- 12/01/2019IR Reykjavik0 - 2Fjolnir0 - 1W
- 13/01/2018IR Reykjavik1 - 3Fjolnir0 - 1W
- 23/08/2024Fjolnir1 - 2IR Reykjavik1 - 1L
- 21/06/2024IR Reykjavik3 - 1Fjolnir0 - 0L
- 11/08/2021Fjolnir2 - 3IR Reykjavik2 - 0L
- 01/05/2019IR Reykjavik1 - 3Fjolnir0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fjolnir vs IR Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs IR Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs IR Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Reykjavik | 6 | 4 | 1 | 1 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs IR Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fjolnir (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Fjolnir (sân khách) | 8 | 5 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fjolnir và IR Reykjavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T B T T |
2 | Keflavik | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 9 | T B T T |
3 | UMF Njardvik | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 8 | H T H T |
4 | IR Reykjavik | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H H T |
5 | Thor Akureyri | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | H T B T |
6 | Volsungur husavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B T T B |
7 | Fylkir | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H B |
8 | HK Kopavogs | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H T B |
9 | Grindavik | 4 | 1 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 4 | B H T B |
10 | UMF Selfoss | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B B |
11 | Fjolnir | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 2 | B H H B |
12 | Leiknir Reykjavik | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 | H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland