Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kari Akranes vs Grotta Seltjarnarnes, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Kari Akranes vs Grotta Seltjarnarnes Đối đầu Kari Akranes vs Grotta Seltjarnarnes Phong độ Kari Akranes gần đây Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: Kari Akranes vs Grotta Seltjarnarnes
- Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kari Akranes vs Grotta Seltjarnarnes trước đây
- 08/03/2025Kari Akranes3 - 2Grotta Seltjarnarnes2 - 2W
- 13/01/2019Kari Akranes2 - 3Grotta Seltjarnarnes2 - 2L
- 01/08/2018Grotta Seltjarnarnes4 - 1Kari Akranes2 - 1L
- 18/05/2018Kari Akranes1 - 0Grotta Seltjarnarnes0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kari Akranes vs Grotta Seltjarnarnes
- Thống kê lịch sử đối đầu Kari Akranes vs Grotta Seltjarnarnes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kari Akranes vs Grotta Seltjarnarnes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Iceland B | 1 | 1 | 0 | 0 |
Iceland Cup B | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kari Akranes vs Grotta Seltjarnarnes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kari Akranes (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Kari Akranes (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kari Akranes thắng
Bại: là số trận Kari Akranes thua
Thắng: là số trận Kari Akranes thắng
Bại: là số trận Kari Akranes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kari Akranes và Grotta Seltjarnarnes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
2 | Haukar Hafnarfjordur | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
3 | Fjardabyggd Leiknir | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 6 | T T |
4 | Vikingur Olafsvik | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | Dalvik Reynir | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 | H B T |
6 | Kari Akranes | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Kormakur | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 8 | -5 | 3 | B T |
8 | KFR Aegir | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
9 | Grotta Seltjarnarnes | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
10 | UMF Vidir | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
11 | HotturHuginn | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
12 | KF Gardabaer | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | H B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland