Grotta Seltjarnarnes: tin tức, thông tin website facebook

CLB Grotta Seltjarnarnes: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Grotta Seltjarnarnes
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Iceland
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Iceland
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Christopher Brazell
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Grotta Seltjarnarnes mới nhất

  • 14/09 21:00
    Grotta Seltjarnarnes
    Thor Akureyri
    0 - 1
    Vòng 22
  • 08/09 21:00
    IR Reykjavik
    Grotta Seltjarnarnes
    1 - 0
    Vòng 21
  • 31/08 21:00
    Grotta Seltjarnarnes
    Fjolnir
    1 - 1
    Vòng 20
  • 23/08 01:00
    UMF Njardvik
    Grotta Seltjarnarnes
    1 - 0
    Vòng 19
  • 18/08 22:59
    IBV Vestmannaeyjar
    Grotta Seltjarnarnes
    2 - 0
    Vòng 18
  • 15/08 02:15
    Throttur Reykjavik
    Grotta Seltjarnarnes
    0 - 1
    Vòng 17
  • 10/08 21:00
    Grotta Seltjarnarnes
    Dalvik Reynir
    1 - 2
    Vòng 16
  • 31/07 02:15
    Leiknir Reykjavik
    Grotta Seltjarnarnes
    0 - 0
    Vòng 15
  • 26/07 02:15
    Grotta Seltjarnarnes
    Grindavik 1
    1 - 0
    Vòng 14
  • 19/07 02:15
    Grotta Seltjarnarnes
    Afturelding
    1 - 1
    Vòng 13

Lịch thi đấu Grotta Seltjarnarnes sắp tới

BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar 22 11 6 5 50 27 23 39 H T B B T H
2 Keflavik 22 10 8 4 37 24 13 38 H T B T H T
3 Fjolnir 22 10 7 5 34 28 6 37 H H B B T B
4 Afturelding 22 11 3 8 39 36 3 36 T T T T B T
5 IR Reykjavik 22 9 8 5 30 28 2 35 H H T H T B
6 UMF Njardvik 22 8 9 5 34 29 5 33 H H T B H H
7 Throttur Reykjavik 22 8 6 8 37 31 6 30 T B T H B T
8 Leiknir Reykjavik 22 8 4 10 33 34 -1 28 H H T T T H
9 Grindavik 22 6 8 8 40 46 -6 26 T H T H B H
10 Thor Akureyri 22 6 8 8 32 38 -6 26 B H B H T T
11 Grotta Seltjarnarnes 22 4 4 14 31 50 -19 16 B B B T B B
12 Dalvik Reynir 22 2 7 13 23 49 -26 13 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation