Đối đầu Afturelding vs Fjolnir, 02h15 ngày 20/9

Hạng nhất Iceland 2024: Afturelding vs Fjolnir

  • Giải đấu: Hạng nhất Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 20/9/2024 02:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Afturelding vs Fjolnir trước đây

  • 08/09/2024
    Fjolnir
    2 - 0
    Afturelding
    2 - 0
    L
  • 27/06/2024
    Afturelding
    0 - 1
    Fjolnir
    0 - 1
    L
  • 01/09/2023
    Fjolnir
    4 - 2
    Afturelding
    2 - 1
    L
  • 30/06/2023
    Afturelding
    4 - 3
    Fjolnir
    4 - 1
    W
  • 17/09/2022
    Afturelding
    1 - 5
    Fjolnir
    1 - 0
    L
  • 09/07/2022
    Fjolnir
    2 - 1
    Afturelding
    1 - 0
    L
  • 14/08/2021
    Fjolnir
    3 - 0
    Afturelding
    2 - 0
    L
  • 04/06/2021
    Afturelding
    2 - 2
    Fjolnir
    1 - 0
    D
  • 01/08/2019
    Fjolnir
    1 - 1
    Afturelding
    0 - 1
    D
  • 24/05/2019
    Afturelding
    1 - 3
    Fjolnir
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Afturelding vs Fjolnir

- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Fjolnir: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Fjolnir: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Iceland 10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Fjolnir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Afturelding (sân nhà) 5 1 1 3
Afturelding (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AftureldingFjolnir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar 22 11 6 5 50 27 23 39 H T B B T H
2 Keflavik 22 10 8 4 37 24 13 38 H T B T H T
3 Fjolnir 22 10 7 5 34 28 6 37 H H B B T B
4 Afturelding 22 11 3 8 39 36 3 36 T T T T B T
5 IR Reykjavik 22 9 8 5 30 28 2 35 H H T H T B
6 UMF Njardvik 22 8 9 5 34 29 5 33 H H T B H H
7 Throttur Reykjavik 22 8 6 8 37 31 6 30 T B T H B T
8 Leiknir Reykjavik 22 8 4 10 33 34 -1 28 H H T T T H
9 Grindavik 22 6 8 8 40 46 -6 26 T H T H B H
10 Thor Akureyri 22 6 8 8 32 38 -6 26 B H B H T T
11 Grotta Seltjarnarnes 22 4 4 14 31 50 -19 16 B B B T B B
12 Dalvik Reynir 22 2 7 13 23 49 -26 13 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: