Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Volsungur husavik vs Fjolnir, 23h00 ngày 24/5
Kết quả Volsungur husavik vs Fjolnir Đối đầu Volsungur husavik vs Fjolnir Phong độ Volsungur husavik gần đây Phong độ Fjolnir gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Volsungur husavik vs Fjolnir
- Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volsungur husavik vs Fjolnir trước đây
- 24/08/2013Volsungur husavik1 - 3Fjolnir1 - 3L
- 22/06/2013Fjolnir2 - 1Volsungur husavik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Volsungur husavik vs Fjolnir
- Thống kê lịch sử đối đầu Volsungur husavik vs Fjolnir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volsungur husavik vs Fjolnir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volsungur husavik vs Fjolnir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volsungur husavik (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Volsungur husavik (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volsungur husavik thắng
Bại: là số trận Volsungur husavik thua
Thắng: là số trận Volsungur husavik thắng
Bại: là số trận Volsungur husavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volsungur husavik và Fjolnir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keflavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T B T |
2 | UMF Njardvik | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 5 | H T H |
3 | Fylkir | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H |
4 | HK Kopavogs | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
5 | IR Reykjavik | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
6 | Grindavik | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | B H T |
7 | Thor Akureyri | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
8 | Throttur Reykjavik | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
9 | UMF Selfoss | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
10 | Volsungur husavik | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T |
11 | Fjolnir | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 2 | B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland