Đối đầu Breidablik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ, 21h00 ngày 25/8
Kết quả Breidablik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ Đối đầu Breidablik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ Phong độ Breidablik Nữ gần đây Phong độ Vikingur Reykjavik Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Breidablik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ
- Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ trước đây
- 21/06/2024Vikingur Reykjavik (W)2 - 1Breidablik (W)1 - 0L
- 12/08/2023Vikingur Reykjavik (W)3 - 1Breidablik (W)2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Breidablik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Breidablik Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breidablik Nữ thắng
Bại: là số trận Breidablik Nữ thua
Thắng: là số trận Breidablik Nữ thắng
Bại: là số trận Breidablik Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breidablik Nữ và Vikingur Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 17 | 15 | 1 | 1 | 44 | 14 | 30 | 46 | T T T T H T |
2 | Breidablik (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 42 | 9 | 33 | 45 | T T T B T T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 29 | T B T H B H |
4 | Vikingur Reykjavik (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | B T H T T T |
5 | Hafnarfjordur (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 32 | -4 | 25 | B B B B T T |
6 | Stjarnan Gardabaer (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 21 | H B T T H H |
7 | Trottur Reykjavik (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 26 | -5 | 20 | B T H T T B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 17 | 3 | 3 | 11 | 19 | 40 | -21 | 12 | H B B H B B |
9 | Fylkir (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 32 | -17 | 9 | B T B B B B |
10 | Keflavik (W) | 17 | 3 | 0 | 14 | 15 | 35 | -20 | 9 | T B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland