Đối đầu Fjolnir vs Afturelding, 21h00 ngày 08/9
Kết quả Fjolnir vs Afturelding Đối đầu Fjolnir vs Afturelding Phong độ Fjolnir gần đây Phong độ Afturelding gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Fjolnir vs Afturelding
- Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fjolnir vs Afturelding trước đây
- 27/06/2024Afturelding0 - 1Fjolnir0 - 1W
- 01/09/2023Fjolnir4 - 2Afturelding2 - 1W
- 30/06/2023Afturelding4 - 3Fjolnir4 - 1L
- 17/09/2022Afturelding1 - 5Fjolnir1 - 0W
- 09/07/2022Fjolnir2 - 1Afturelding1 - 0W
- 14/08/2021Fjolnir3 - 0Afturelding2 - 0W
- 04/06/2021Afturelding2 - 2Fjolnir1 - 0D
- 01/08/2019Fjolnir1 - 1Afturelding0 - 1D
- 24/05/2019Afturelding1 - 3Fjolnir1 - 1W
- 09/03/2019Afturelding5 - 3Fjolnir1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fjolnir vs Afturelding
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Afturelding: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Afturelding: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Afturelding: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fjolnir (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Fjolnir (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fjolnir và Afturelding trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 20 | 10 | 5 | 5 | 43 | 26 | 17 | 35 | T T H T B B |
2 | Keflavik | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 24 | 9 | 34 | T T H T B T |
3 | Fjolnir | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 24 | 8 | 34 | H B H H B B |
4 | Afturelding | 20 | 10 | 3 | 7 | 36 | 34 | 2 | 33 | T H T T T T |
5 | IR Reykjavik | 20 | 8 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 32 | H T H H T H |
6 | UMF Njardvik | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | B H H H T B |
7 | Throttur Reykjavik | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 27 | H B T B T H |
8 | Grindavik | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 38 | 0 | 25 | B B T H T H |
9 | Leiknir Reykjavik | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 24 | T H H H T T |
10 | Thor Akureyri | 20 | 4 | 8 | 8 | 28 | 37 | -9 | 20 | B H B H B H |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 20 | 4 | 4 | 12 | 29 | 46 | -17 | 16 | B B B B B T |
12 | Dalvik Reynir | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 42 | -21 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland