Đối đầu Keflavik vs Afturelding, 21h00 ngày 28/9
Kết quả Keflavik vs Afturelding Đối đầu Keflavik vs Afturelding Phong độ Keflavik gần đây Phong độ Afturelding gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Keflavik vs Afturelding
- Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Keflavik vs Afturelding trước đây
- 26/07/2024Afturelding1 - 3Keflavik0 - 2W
- 22/05/2024Keflavik3 - 0Afturelding1 - 0W
- 22/08/2020Afturelding2 - 2Keflavik1 - 1D
- 20/06/2020Keflavik5 - 1Afturelding3 - 0W
- 26/07/2019Afturelding1 - 0Keflavik0 - 0L
- 18/05/2019Keflavik5 - 0Afturelding3 - 0W
- 03/03/2022Keflavik5 - 0Afturelding2 - 0W
- 15/02/2014Keflavik3 - 1Afturelding2 - 1W
- 06/02/2020Keflavik1 - 1Afturelding0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Keflavik vs Afturelding
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Afturelding: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Afturelding: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Iceland Cup B | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Afturelding: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keflavik (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Keflavik (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keflavik và Afturelding trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland