Kết quả Volos NFC vs Lamia, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Volos NFC vs Lamia Đối đầu Volos NFC vs Lamia Phong độ Volos NFC gần đây Phong độ Lamia gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
- Volos NFC 40Lamia 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.85O 2.25
0.87U 2.25
0.991
2.00X
3.252
4.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volos NFC vs Lamia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 13
-
Volos NFC vs Lamia: Diễn biến chính
- 15'0-0Leonardo De Andrade Silva
- 20'0-0Sebastian Ring
- 31'Jasin-Amin Assehnoun0-0
- 58'Alexis Kalogeropoulos0-0
- 59'0-0Gustavo Furtado
- 59'Mark Koszta0-0
- 68'Franco Ferrari0-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Volos NFC vs Lamia: Số liệu thống kê
- Volos NFCLamia
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 19Sút Phạt21
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 409Số đường chuyền318
-
- 75%Chuyền chính xác73%
-
- 16Phạm lỗi17
-
- 2Việt vị1
-
- 4Cứu thua6
-
- 14Rê bóng thành công20
-
- 9Đánh chặn11
-
- 26Ném biên26
-
- 7Thử thách11
-
- 22Long pass17
-
- 114Pha tấn công92
-
- 48Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H T T |
2 | Panathinaikos | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 35 | T H T T T T |
3 | AEK Athens | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | B T T T H T |
4 | PAOK Saloniki | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 33 | T H T T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 27 | B B T T B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 22 | B B B B T T |
9 | Atromitos Athens | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H B H B B |
10 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B H T B H T |
11 | Panserraikos | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B H B |
12 | Volos NFC | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 30 | -16 | 17 | T H B T B B |
13 | Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | B H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 23 | -13 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs